TLGD – Trong ký ức của nhiều thế hệ, trường học từng là nơi bình yên nhất – nơi ta lớn lên giữa tiếng trống trường, tiếng giảng bài và những nụ cười vô tư. Nhưng vài năm gần đây, sự bình yên ấy đã bị thay thế bằng những âm thanh đau lòng: tiếng còi xe cấp cứu, tiếng khóc của cha mẹ, và những bản tin lạnh lẽo về học sinh tử vong vì bạo lực học đường. Khi máu đổ giữa sân trường, khi những dòng trạng thái tuyệt vọng xuất hiện trên trang cá nhân của học trò, thì câu hỏi nhức nhối nhất không còn là “vì sao”, mà là “chúng ta đã lơ là điều gì?”
Những vụ việc ấy không chỉ là bi kịch của vài cá nhân, mà là hồi chuông tử thần gióng lên từ sâu thẳm hệ thống giáo dục – nơi tảng băng cảm xúc của thế hệ trẻ đang tan vỡ từng mảnh mà không ai kịp nhận ra.

(Hình minh họa)
Bạo lực hữu hình – Những con số biết nói và sự vô cảm đáng sợ
Không ai muốn tin rằng trường học – biểu tượng của tri thức và nhân cách – lại trở thành nơi gieo rắc tổn thương. Thế nhưng, thực tế đang nói điều ngược lại.
Chỉ trong vòng hai năm (2024–2025), hàng loạt vụ bạo lực học đường đã cướp đi sinh mạng của những học sinh tuổi 14, 15 – cái tuổi lẽ ra chỉ biết đến những bài kiểm tra và giấc mơ vào đại học.
Tháng 3/2024, em Nguyễn Hoàng Đạt, học sinh lớp 8 ở Hà Nội, tử vong sau một cuộc xô xát với bạn cùng lớp. Đến tháng 10/2025, tại Thanh Hóa, em L.Q.H., học sinh lớp 12, bị đâm chết giữa sân trường chỉ vì va chạm trong giờ thể dục. Và chưa đầy hai tuần sau, một nam sinh lớp 9 ở Hà Nội cũng thiệt mạng trong vụ ẩu đả tương tự.
Từ TP.HCM đến Lào Cai, từ Đắk Lắk đến Thừa Thiên Huế, những video quay cảnh học sinh đánh nhau, lột đồ, chửi rủa, tung lên mạng để “câu view” xuất hiện ngày càng dày đặc. Phía sau ống kính là một thế hệ đang dần chai lì cảm xúc – khi nỗi đau của người khác được coi là trò tiêu khiển.
Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chỉ trong giai đoạn 2021–2023, cả nước ghi nhận 699 vụ bạo lực học đường, với hơn 2.000 học sinh liên quan. Trong sáu năm trước đó (2017–2022), con số ấy là 2.624 vụ, với hơn 7.000 đối tượng.
Mỗi con số là một vết thương, nhưng phía sau chúng là hàng vạn vết nứt vô hình: nỗi sợ, sự tổn thương, và cả sự vô cảm.
Điều đáng sợ hơn cả bạo lực, là thái độ bình thản trước bạo lực.
Khi học sinh đứng xem bạn bị đánh mà không can ngăn, khi clip bạo lực được chia sẻ hàng chục nghìn lượt xem kèm theo biểu tượng cười, thì đó không còn là hành vi cá biệt, mà là triệu chứng của sự xuống cấp cảm xúc tập thể.

Nguồn: Bộ GD&ĐT, Viện Tâm lý học VN.
PGS. TS Phạm Mạnh Hà (chuyên gia tâm lý học, hướng nghiệp):
“Bạo lực học đường hiện nay không chỉ đến từ sự bốc đồng của tuổi trẻ. Nó là kết quả của áp lực kéo dài – từ điểm số, kỳ vọng, mạng xã hội, cho đến sự thiếu gắn kết cảm xúc giữa thầy trò và phụ huynh với con trẻ.”
Theo ông Hà, điều nguy hiểm là bạo lực đang được “hợp thức hóa” trong tâm lý một bộ phận học sinh. Khi thấy bạn khác bị bắt nạt, các em không còn phản ứng mạnh mẽ, thậm chí quay clip, chia sẻ để “theo trend”. Văn hóa mạng khiến những hành vi sai trái trở nên bình thường, vô tình khiến học sinh coi nỗi đau của người khác như một trò giải trí.
Từ sân trường đến mạng xã hội – Khi bạo lực trở thành “văn hóa lan truyền”
Bạo lực học đường hôm nay không chỉ tồn tại ở những cú đấm, cú đá, mà còn biến thể tinh vi trên mạng xã hội. Một tin nhắn miệt thị, một bức ảnh bị chế giễu, một đoạn clip bị phát tán… cũng có thể trở thành “vũ khí tâm lý” giết chết một đứa trẻ trong im lặng.
Thế hệ Gen Z lớn lên cùng internet – nơi ranh giới giữa thật và ảo, yêu thương và tổn thương, chỉ cách nhau một cú chạm. Và ở đó, bạo lực không cần máu để gây đau.
Một nữ sinh lớp 11 ở Hà Nội từng viết trong thư tuyệt mệnh: “Con không chịu nổi khi thấy mình bị chế nhạo trên mạng. Con muốn biến mất.”
Câu chữ ngắn ngủi, nhưng đủ để làm cả hệ thống giáo dục phải nhìn lại: chúng ta đã quá chậm trong việc giáo dục cảm xúc và kỹ năng sống.
Ở nhiều trường, giờ sinh hoạt vẫn chỉ xoay quanh điểm số, thi đua, kỷ luật. Trong khi đó, kỹ năng kiểm soát xung đột, đồng cảm, chia sẻ, lại gần như vắng bóng.
Cảm xúc của học sinh bị gói lại trong các phong trào thi đua “Trường học hạnh phúc” mang tính khẩu hiệu, còn nỗi buồn, sự cô đơn của các em bị coi là yếu đuối.
Khi một thế hệ không biết cách diễn đạt nỗi đau, các em sẽ chọn hành vi cực đoan để bày tỏ.
Và khi người lớn xem nhẹ cảm xúc của trẻ, chính họ đã góp phần làm dày thêm tảng băng lạnh lẽo đang phủ lên trường học hôm nay.
Khủng hoảng vô hình – Những tổn thương không lên tiếng
Nếu bạo lực thể xác là phần nổi của tảng băng, thì phần chìm sâu hơn – và nguy hiểm hơn – là khủng hoảng tâm lý học đường.
Một khảo sát năm 2024 do Viện Tâm lý học Việt Nam thực hiện trên 10.000 học sinh trung học cho thấy:
- 31,7% học sinh có dấu hiệu trầm cảm
- 25,1% có biểu hiện lo âu
- 23,8% bị stress kéo dài
- Hơn 42% học sinh từng trải qua ít nhất một vấn đề sức khỏe tâm thần.

Tỷ lệ học sinh có dấu hiệu rối loạn tâm lý theo nhóm tuổi (Khảo sát 2024)
Đáng lo hơn, tự tử hiện là nguyên nhân tử vong thứ hai ở lứa tuổi 15–29, chỉ sau tai nạn giao thông.
Phía sau những con số ấy là vô vàn câu chuyện thầm lặng – những học sinh im lặng chịu đựng vì sợ bị coi là “làm quá”, vì nghĩ rằng “chẳng ai hiểu mình”.
Một học sinh lớp 10 ở Thanh Hóa viết trong bài thu hoạch môn Ngữ văn:
“Em không sợ thi trượt, chỉ sợ không ai để tâm khi em buồn.”
Một câu đơn giản, nhưng phản ánh chính xác thực trạng hiện nay: sức khỏe cảm xúc của học sinh đang bị xem nhẹ, thậm chí bị quên lãng.
Trong khi đó, công tác tham vấn học đường – lẽ ra phải là tấm lưới an sinh tinh thần – lại chỉ tồn tại hình thức. Nhiều trường lập “phòng tư vấn” chỉ để báo cáo thành tích. Có nơi, người phụ trách là giáo viên chủ nhiệm, hoặc cô tổng phụ trách Đội, được “tập huấn vài ngày”, nhưng phải nghe và xử lý những ca liên quan đến trầm cảm, bạo hành, hay tự tử.
Khi người lẽ ra giúp lại không đủ kỹ năng, niềm tin của học sinh dần biến mất.
Một em học sinh lớp 11 nói trong buổi phỏng vấn:
“Em không dám đến phòng tham vấn. Em sợ cô giáo kể lại với người khác.”
Câu nói ấy đủ để bóc trần tình trạng “phòng tư vấn không người” tại hàng nghìn trường học hiện nay.
Nguyên nhân sâu xa – Khi giáo dục quên dạy cách làm người
Bạo lực học đường không chỉ là câu chuyện của học sinh, mà là phản chiếu của người lớn.
Khi cha mẹ mắng con bằng roi vọt, khi giáo viên phạt học sinh quỳ gối, khi mạng xã hội ngập tràn ngôn từ công kích, thì đừng hỏi vì sao trẻ lại dễ dàng dùng bạo lực với nhau.
Giáo dục Việt Nam nhiều năm qua vẫn chạy theo thành tích, điểm số và xếp hạng, nhưng lại thiếu những giờ dạy “học làm người” đúng nghĩa.
Nhiều trường vẫn coi tiết giáo dục công dân là môn phụ; kỹ năng kiểm soát cảm xúc, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng xin lỗi – những điều thiết yếu cho hạnh phúc cá nhân – gần như không được dạy.
Khi trẻ không được học cách nhận diện cảm xúc, các em sẽ không biết cách gọi tên nỗi buồn của mình, và đến một lúc, nỗi buồn ấy biến thành hành động.
Giáo dục cảm xúc không phải khái niệm xa xỉ, mà là nhu cầu sinh tồn của xã hội hiện đại.
Ở Phần Lan, Nhật Bản hay Hàn Quốc, chương trình “Học làm người” được triển khai từ tiểu học, giúp học sinh hiểu giá trị của lòng tốt, tôn trọng và kiểm soát cảm xúc.
Còn ở ta, mỗi khi một vụ bạo lực xảy ra, người ta lại mở chiến dịch ngắn hạn: “Học sinh nói không với bạo lực”, “Trường học hạnh phúc”, rồi nhanh chóng lắng xuống sau vài tuần.
Không thể có “trường học hạnh phúc” nếu thầy cô và học sinh đều đang tổn thương.
Không thể chữa lành thế hệ trẻ khi chính hệ thống vẫn coi việc “lắng nghe” là xa xỉ.
Thức tỉnh từ những bi kịch – Khi “chữa lành” trở thành sứ mệnh giáo dục
Những tiếng khóc trong các đám tang học trò không chỉ là nỗi đau của vài gia đình, mà là lời cảnh tỉnh cho cả xã hội.
Nếu bạo lực học đường là hồi chuông tử thần, thì khủng hoảng cảm xúc chính là tảng băng chìm đe dọa tương lai quốc gia.
Chúng ta không thể tiếp tục “chữa cháy” sau mỗi vụ việc; cần một cuộc chữa lành từ nền móng – bắt đầu từ giáo dục cảm xúc, tham vấn tâm lý học đường và sự thay đổi trong nhận thức xã hội.
Tham vấn học đường không chỉ là cứu một học sinh khỏi trầm cảm, mà là xây lại niềm tin của cả một thế hệ.
Một thế hệ cần được nghe rằng: “Em được quyền yếu đuối. Em được quyền nói ra. Và sẽ có người lắng nghe.”
Để làm được điều đó, cần hệ thống hóa giáo dục cảm xúc trong nhà trường – không chỉ là phong trào, mà là chương trình bắt buộc, có nội dung, phương pháp và người dạy được đào tạo.
Song song, cần xây dựng văn hóa lắng nghe và tôn trọng cảm xúc trong gia đình và xã hội.
Kỳ 1 khép lại không phải bằng nỗi bi quan, mà bằng sự thức tỉnh.
Bạo lực học đường không chỉ là cú đấm, mà là tiếng kêu cứu từ một thế hệ đang cô đơn giữa đám đông.
Nếu chúng ta tiếp tục im lặng, tảng băng cảm xúc sẽ tiếp tục nứt vỡ, và hồi chuông tử thần sẽ còn vang lên trong nhiều mái trường khác.
Nhưng nếu biết dừng lại để lắng nghe, biết hành động để chữa lành, thì trường học có thể trở lại là nơi an toàn nhất của tuổi thơ.
Đó là nơi học sinh được dạy không chỉ “học giỏi”, mà còn “sống tử tế”, nơi thầy cô không chỉ dạy chữ, mà còn dạy cách làm người.
Cuộc hành trình ấy vừa bắt đầu.
Và để chữa lành một thế hệ, chúng ta phải bắt đầu từ chính trái tim của nền giáo dục.
(Còn tiếp: Kỳ 2 – Có tên mà không có thực – Bi kịch từ một thập kỷ lúng túng chính sách)
Doãn Tài – Lan Anh
