TLGD – Trong dòng chảy của các chính sách quốc gia, mỗi văn bản đều mang một sứ mệnh riêng. Nhưng Nghị quyết 71-NQ/TW lần này mang một tầm vóc thực sự khác biệt. Nó không phải là một bài văn triết lý bay bổng. Nó là một sự “thấu hiểu” sâu sắc, một hành động “phục hưng” vị thế của nhà giáo. Lần đầu tiên, sự tôn vinh không chỉ là lời động viên, mà được bảo chứng bằng nguồn lực tài chính cụ thể, bằng thể chế dọn đường, và bằng một niềm tin được trao đi một cách quyết đoán.

Giáo viên cắm bản điểm trường bản Ón, Trường Tiểu học Tam Chung (Thanh Hóa) đang chăm lo giấc ngủ trưa cho các em học sinh.
Cú hích 70% – Sự thấu hiểu sâu sắc gánh nặng “Cơm Áo”
Hãy bắt đầu bằng con số cụ thể nhất, con số đang sưởi ấm trái tim của hàng triệu nhà giáo: “nâng phụ cấp ưu đãi nghề… lên tối thiểu 70% cho giáo viên… 100% cho giáo viên ở khu vực đặc biệt khó khăn”.
Đây không phải là một chính sách “phúc lợi”. Đây là một sự “công nhận” chính thức và xứng đáng cho tính đặc thù của lao động sư phạm. Nghề giáo không phải là một nghề 8 tiếng hành chính. Đó là nghề của cảm xúc, của sự chuẩn bị vô tận sau giờ lên lớp, của áp lực từ hàng trăm con mắt – của học trò, phụ huynh, và xã hội.
Nghị quyết 71 đã dũng cảm chỉ ra cái gốc của vấn đề, điều mà ngành đã trăn trở từ lâu: “chế độ, chính sách đối với nhà giáo còn bất cập”. Sự “bất cập” đó chính là thứ đã bào mòn lý tưởng của nhiều người thầy, đẩy họ vào “vòng xoáy mưu sinh” và vô tình tạo ra “nạn dạy thêm, học thêm tràn lan” – một biểu hiện mà chính Nghị quyết yêu cầu phải khắc phục.
Mức phụ cấp 70% này là một hành động “giải phóng”. Nó giải phóng người thầy khỏi nỗi lo cơm áo. Một người thầy được an tâm về thu nhập mới có thể toàn tâm, toàn ý cho bài giảng, mới có thể sáng tạo, mới có thể yêu thương học trò một cách trọn vẹn. Đây không phải là một “thương vụ sòng phẳng”, đây là một hành động “phục hồi phẩm giá” nghề nghiệp.
Và hệ quả tất yếu của nó, như Nghị quyết đặt ra, là “thu hút học sinh giỏi theo học ngành sư phạm”. Chúng ta không thể thu hút người giỏi bằng lời kêu gọi lý tưởng suông. Chúng ta thu hút họ bằng một tương lai được đảm bảo, bằng một vị thế xã hội được tôn trọng, mà thước đo đầu tiên chính là thu nhập. Đây là một bước đi chiến lược, thể hiện sự trân trọng sâu sắc đối với “động lực quyết định chất lượng giáo dục”.
“An Cư” – Sự quan tâm từ mái nhà đến công cụ lao động
Nếu con số 70% là để “lạc nghiệp”, thì những chi tiết khác trong Nghị quyết 71 cho thấy một sự quan tâm sâu sắc đến “an cư”. Đó là chủ trương “xây dựng nhà công vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên ở xa tới công tác”.
Những ai đã từng đi thực tế ở vùng cao, chứng kiến giáo viên cắm bản sống trong những căn phòng tạm bợ, mới thấy sự hy sinh của họ lớn lao thế nào. Chính sách về “nhà công vụ”, đi kèm với phụ cấp 100% cho vùng khó khăn, là một sự thấu hiểu, một sự sẻ chia rất “đời” và rất nhân văn. Nó cho thấy sự quan tâm của Đảng và Nhà nước không chỉ dừng ở những con số vĩ mô, mà đã chạm đến từng nỗi lo thường nhật của người thầy. Một mái nhà công vụ kiên cố còn giá trị hơn vạn lời tán dương. Đó là sự tôn trọng bằng hành động.
Sự tôn trọng đó còn thể hiện ở việc đầu tư vào “công cụ lao động”. Nghị quyết yêu cầu tập trung nguồn lực (bảo chứng bằng cam kết chi “tối thiểu 20% tổng chi ngân sách” ) để “kiên cố hoá, hiện đại hoá trường, lớp học” , đặc biệt là “các phòng học thực hành, trải nghiệm STEM/STEAM”.
Không thể đòi hỏi người thầy đổi mới, dạy về AI, về công nghệ số chỉ bằng phấn trắng và bảng đen. Đó là một đòi hỏi phi lý. Bằng cách đầu tư vào hạ tầng, Nghị quyết đang trao cho giáo viên “vũ khí” để họ thực hiện sứ mệnh của mình. Đây là sự tôn trọng tính chuyên nghiệp của họ. Một người thầy được làm việc trong môi trường hiện đại, được trang bị đầy đủ sẽ có cảm hứng và sự tự tin để sáng tạo.

Cô giáo Bùi Anh Đào với gần 25 năm bám bản để “gieo chữ” trên non.
“An Tâm” – Trả lại sự bình yên cho Sách giáo khoa và Đại học
Có một gánh nặng vô hình, còn lớn hơn cả cơm áo, đã đè lên vai nhà giáo suốt nhiều năm: Đó là gánh nặng của sự bất ổn chính sách. Nghị quyết 71 đã giải quyết hai trong số những bất ổn lớn nhất, trả lại sự “an tâm” cho người thầy.
Thứ nhất, đó là quyết định “bảo đảm cung cấp một bộ sách giáo khoa thống nhất toàn quốc”. Tình trạng “một chương trình, nhiều bộ sách” đã làm kiệt quệ tinh thần của giáo viên và gây hoang mang cực độ cho xã hội. Quyết định “thống nhất” này là một liều thuốc “an thần” cần thiết. Nó không phải là bước lùi của “mở”, mà là một bước đi cần thiết để lấy lại “ổn định”. Nó trả lại cho giáo viên sự bình yên để tập trung vào chuyên môn, thay vì lạc lối trong “ma trận” sách vở. Và tầm nhìn “phấn đấu tới năm 2030 cung cấp miễn phí sách giáo khoa” chính là biểu hiện cao nhất của sự trân trọng sứ mệnh “công bằng giáo dục” mà người thầy luôn theo đuổi.
Thứ hai, đó là cuộc “đại phẫu” ở bậc đại học. Nghị quyết đã chỉ ra tình trạng “manh mún, lạc hậu”. Giải pháp là một sự “thanh lọc” quyết đoán: “sáp nhập, giải thể các cơ sở giáo dục đại học không đạt chuẩn” và tập trung nguồn lực khổng lồ để xây “3 đến 5 đại học tinh hoa” theo chuẩn quốc tế. Đây là một hành động phục hưng “phẩm giá học thuật”. Nó chấm dứt thời kỳ “đại học làng”, nơi giá trị tri thức bị thương mại hóa. Nó trả lại cho các giảng viên, các nhà khoa học một môi trường xứng tầm để họ nghiên cứu, để cống hiến, để đưa trí tuệ Việt Nam ra biển lớn.
Quyết tâm Thể chế – Dọn đường cho sự Tôn vinh được thực thi
Vậy, điều gì đảm bảo cho những chính sách “trong mơ” này được thực hiện? Đây là lúc chúng ta thấy được một quyết tâm chính trị vô cùng mạnh mẽ.
Nghị quyết 71 đã chỉ ra một rào cản lớn: “tư duy về quản lý… chậm đổi mới”. Để phá vỡ “tảng băng” trì trệ này, những thay đổi về mô hình quản trị đã được đưa ra, cụ thể là “Thực hiện bí thư cấp uỷ kiêm người đứng đầu cơ sở giáo dục” và “Không tổ chức hội đồng trường trong các cơ sở giáo dục công lập” (trừ trường có thoả thuận quốc tế).
Đây là một quyết định có thể gây tranh luận, nhưng dưới góc nhìn phân tích, đây là một hành động “dọn đường” cần thiết. Nó tập trung quyền lực và trách nhiệm vào một mối, để mệnh lệnh “đột phá” có thể đi thẳng từ ý chí chính trị xuống thực tiễn mà không bị tắc nghẽn ở các tầng nấc quan liêu, “hành chính hóa” giáo dục. Đây không phải là sự áp đặt, mà là một cơ chế “thép” để đảm bảo rằng những quyền lợi (như phụ cấp 70%, như nhà công vụ, như đầu tư thiết bị) phải được thực thi, phải đến tay người thầy một cách nhanh nhất. Đó là quyết tâm bảo vệ sự tôn vinh, đảm bảo nó không chỉ nằm trên giấy.
Từ “Quốc sách” đến “Tâm sách”
Nghị quyết 71, về bản chất, đã đưa giáo dục từ vị thế “Quốc sách” trên giấy tờ, trở thành một “Tâm sách” trong hành động. Nó là một sự đầu tư vào trái tim của giáo dục – chính là người thầy.
Đây không phải là một “hợp đồng” sòng phẳng, bởi lẽ sứ mệnh của người thầy vốn không thể đo đếm bằng tiền. Đây là một hành động “trao gửi niềm tin” có bảo chứng. Nhà nước, bằng tất cả nguồn lực và quyết tâm chính trị, đang trao cho nhà giáo điều kiện tốt nhất và sự tôn trọng cao nhất.
Phần còn lại, là sự đáp lại của hàng triệu nhà giáo. Có một niềm tin lớn lao rằng, khi gánh nặng được cởi bỏ, khi vị thế được phục hưng, ngọn lửa trong tim mỗi người thầy sẽ lại bùng cháy mạnh mẽ, để thực hiện sứ mệnh vĩ đại: đưa nền giáo dục Việt Nam thực sự “đột phá”, hiện thực hóa khát vọng 2045. Đây là thời khắc mang lại nhiều hy vọng lớn lao cho tương lai của ngành giáo dục.
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.
Doãn Tài
