TLGD – Thông tư 29/2024 của Bộ GD&ĐT ra đời với sứ mệnh “trả lại tuổi thơ” cho trẻ, nhận được sự đồng thuận từ chỉ đạo cao nhất đến lãnh đạo ngành. Nhưng thực tế lại phơi bày hai bức tranh trái ngược: đô thị “bội thực” và vùng cao “thiếu thốn”.
Bài viết này phân tích sâu cuộc chiến giữa quy định và “nỗi sợ thiệt thòi”, đồng thời tìm kiếm lời giải cho bài toán lấp đầy “khoảng trống” tuổi thơ.

Hình minh họa
Lời hứa về một nền giáo dục hạnh phúc
Trong nhiều năm, tuổi thơ của một bộ phận không nhỏ trẻ em Việt Nam, đặc biệt ở các đô thị lớn, đã bị đè nặng bởi lịch trình học tập dày đặc. Những buổi học thêm kéo dài từ tối đến cuối tuần vô tình “đánh cắp” không gian vui chơi, trải nghiệm và phát triển toàn diện của các em. Áp lực này xuất phát từ kỳ vọng của phụ huynh, cuộc đua thi cử và “bệnh thành tích” của xã hội, đã tạo ra một thế hệ mệt mỏi ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Trước thực trạng đó, ngày 30 tháng 12 năm 2024, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư số 29/2024/TT-BGDĐT (gọi tắt là Thông tư 29), thay thế Thông tư 17/2012, với mục tiêu siết chặt quản lý hoạt động dạy thêm, học thêm. Thông tư chính thức có hiệu lực từ ngày 14 tháng 2 năm 2025, được xem là một nỗ lực pháp lý quyết đoán và nhân văn với mục tiêu cao nhất là “trả lại tuổi thơ cho trẻ”.
Đây là chủ trương đúng đắn, phản ánh mong mỏi của xã hội và thể hiện tầm nhìn chiến lược của ngành giáo dục. Nó hiện thực hóa viễn cảnh mà Thứ trưởng Bộ GD&ĐT Phạm Ngọc Thưởng phác thảo: một nền giáo dục giảm áp lực, nơi học sinh có thể “mai đi thi, chiều nay vẫn chơi vui”. Đây không chỉ là khẩu hiệu mà là cam kết chuyển trọng tâm từ nhồi nhét kiến thức sang phát triển năng lực và sức khỏe tinh thần.
Tầm nhìn này được cộng hưởng từ chỉ đạo ở cấp cao nhất. Trong một phát biểu thể hiện trăn trở với gánh nặng học hành của thế hệ trẻ, Tổng Bí thư Tô Lâm đã yêu cầu: “Phải giảm bớt các kỳ thi, thi gì lắm thế!”. Chỉ đạo này là mệnh lệnh rõ ràng cho ngành giáo dục phải hành động quyết liệt để cải cách thi cử và giảm tải áp lực.
Thông tư 29 là hành lang pháp lý để hiện thực hóa chỉ đạo đó. Tuy nhiên, văn bản pháp quy dù đúng đắn đến đâu, khi đi vào cuộc sống cũng phải đối mặt với thực tế. Liệu Thông tư 29 có đủ sức “trả lại tuổi thơ” khi nó đối diện hai thực trạng xã hội phức tạp: khoảng cách điều kiện giáo dục giữa các vùng miền và “căn bệnh thành tích” đã ăn sâu vào tâm lý người lớn?
Hai thực tại song song: “Bội thực” đô thị và “Cơn đói” vùng cao
Thông tư 29, khi được triển khai, không chỉ là công cụ siết lại hoạt động dạy thêm – học thêm mà còn trở thành chiếc gương phản chiếu hai thực tại giáo dục đang tồn tại song song. Một thực tại thừa thãi nơi đô thị, nơi học thêm đã trở thành biểu hiện của áp lực và kỳ vọng. Một thực tại thiếu thốn nơi vùng cao, nơi thầy cô lo giữ học sinh ở lại trường còn khó hơn nhiều so với chuyện dạy thêm hay không. Chính sự đối lập ấy giúp thấy rõ lý do vì sao Thông tư 29 là cần thiết – và vì sao nó lại tạo ra những phản ứng khác nhau ở từng địa phương.

Một thực tại thừa thãi nơi đô thị, nơi học thêm đã trở thành biểu hiện của áp lực và kỳ vọng. Một thực tại thiếu thốn nơi vùng cao, nơi thầy cô lo giữ học sinh ở lại trường còn khó hơn nhiều so với chuyện dạy thêm hay không.
Ở đô thị, Thông tư 29 chạm đúng vấn đề. Nhiều năm qua, việc dạy thêm trong trường công tồn tại quá lâu, gây nhiều hệ lụy: phụ huynh lo lắng, học sinh quá tải, giáo viên dễ rơi vào tình thế nhạy cảm khi dạy chính học sinh của mình ngoài giờ. Việc cấm dạy thêm tại nhà, cấm dạy thêm cho học sinh đang được dạy ở lớp, là bước đi cần thiết để trả lại sự minh bạch và công bằng trong giáo dục.
Nhưng cũng tại đô thị, nhu cầu học thêm của phụ huynh lại không hề giảm. Sự lo lắng “con mình thua bạn” vẫn tồn tại. Khi nhu cầu không mất đi, thị trường tất yếu dịch chuyển từ nhà giáo viên sang trung tâm tư nhân. Lúc ấy, các hình thức lách luật, núp bóng, mở lớp chui bắt đầu xuất hiện. Đó là hệ quả của một vòng xoáy áp lực đã ăn sâu nhiều năm, chứ không phải lỗi của giáo viên hay phụ huynh. Dạy thêm ở đô thị là sản phẩm của môi trường học tập cạnh tranh, nhịp sống nhanh, kỳ vọng lớn – và đó chính là thực tại mà Thông tư 29 đang muốn điều chỉnh.
Trái ngược hoàn toàn với đô thị, vùng cao bước vào năm học mới với một nỗi lo khác: trẻ có đến trường hay không. Tại nhiều xã ở Hà Giang, Sơn La, Thanh Hóa, hay vùng núi Nghệ An, dạy thêm gần như không tồn tại theo nghĩa đang bị siết ở đô thị. Trẻ vùng cao không chịu áp lực bài vở, không có lịch học thêm dày đặc, thậm chí không có khái niệm “học thêm”. Ở đây, không có chuyện “bội thực” học tập – chỉ có những khoảng trống rộng lớn của sự thiếu hụt.
Đầu năm học, giáo viên phải đi vào tận bản, lội suối, leo dốc hoặc chạy xe máy hàng chục cây số để gọi từng học sinh tới lớp. Có em theo bố mẹ đi rẫy, có em bỏ học vì đường xa, có em đơn giản không thấy lý do để đi học tiếp. Nỗi lo của giáo viên vùng cao là làm sao giữ sĩ số, làm sao duy trì lớp học, làm sao để trẻ không bỏ giữa chừng – chứ không phải dạy thêm đúng hay dạy thêm sai.
Khi được hỏi về Thông tư 29 nghiêm cấm giáo viên dạy thêm và tác động đến giáo viên miền núi, ông Nguyễn Viết Hùng – phụ trách văn hóa xã Mường Lý (Thanh Hóa) cho biết:
“Khi Thông tư 29 quy định cấm giáo viên dạy thêm, đối với giáo viên miền núi không mấy ảnh hưởng vì đại đa số học sinh có hoàn cảnh khó khăn nên nhiều em còn nghỉ học, bỏ học để giúp gia đình làm kinh tế (nhu cầu học thấp) và rất nhiều giáo viên phải đến nhà vận động đi học lại. Vậy nên Thông tư 29 không ảnh hưởng gì.”
Đây là thực tại song song, hoàn toàn ngược chiều với thực tại đang diễn ra các đô thị lớn cũng như những phường, xã đồng bằng đông đúc.
Khi đặt hai bức tranh cạnh nhau, có thể thấy rất rõ:
- Thông tư 29 đang làm đúng điều cần làm ở những nơi trẻ em đang chịu áp lực học quá lớn.
- Ở vùng cao, nơi trẻ em đang thiếu cả cơ hội đến lớp, Thông tư không phải trọng tâm, cũng không phải vấn đề. Vùng cao đi trên một đường ray khác, với nỗi lo khác, với một thực tại mà từ “áp lực học tập” gần như không xuất hiện.
Chính sự đối lập ấy – “bội thực” ở đô thị và “cơn đói” ở miền núi – giúp ta hiểu sâu hơn ý nghĩa của Thông tư 29. Chủ trương này đúng vì nó bảo vệ tuổi thơ của những đứa trẻ đang chịu sức nặng của lịch học vô tận. Và cũng chính nhờ cái nhìn song song giữa hai thực tại mà ta càng thấy rõ một điều: tuổi thơ ở Việt Nam không giống nhau. Nơi bị nhồi nhét, nơi lại bị bỏ quên. Nơi cần bớt đi, nơi cần thêm vào. Và mục tiêu chung của mọi chính sách giáo dục – trong đó có Thông tư 29 – là đưa những thực tại ấy lại gần nhau hơn, để mỗi đứa trẻ, dù ở phố thị hay núi rừng, đều có cơ hội được lớn lên đúng với tuổi của mình.
Giải mã “cầu – cung” trong dạy thêm: tiếng nói thật từ phụ huynh và học sinh
Để hiểu vì sao Thông tư 29 lại vấp phải một thực tế phức tạp đến vậy, cần nhìn vào động lực tâm lý của những người đang trực tiếp sống trong vòng xoáy học thêm: phụ huynh và học sinh.

Trẻ em học thêm tại một trung tâm Tiếng anh
Với phụ huynh ở đô thị, nỗi sợ “thiệt thòi” luôn lẩn khuất phía sau mỗi quyết định. Chị Lê Thu Huyền ở Hà Nội tâm sự rằng lo con “tụt lại phía sau” khiến chị vẫn âm thầm tìm chỗ học thêm. Một phụ huynh khác ở Thanh Hóa nói thật rằng chỉ yên tâm khi con học đúng “nhà cô”, vì sợ không theo kịp lớp.
Tâm lý đám đông, áp lực “con nhà người ta” và sự so sánh liên tục giữa các gia đình khiến nhiều bậc cha mẹ không dám để con nghỉ ngơi, dù chính họ cũng biết con đang mệt.
Một lớp dạy thêm còn mang một vai trò khác mà ít ai nói ra, đó là trông giữ. Nhiều gia đình cho biết họ bất lực khi không thể để con ở nhà một mình, trong khi những sân chơi an toàn gần như không có. Vì vậy, lớp học thêm – tốt hay xấu – đôi khi chỉ là chỗ để gửi con cho yên tâm.
Khi trò chuyện với học sinh, điều thú vị là các em không ghét việc học. Điều các em mệt mỏi là kiểu học thêm nhồi nhét, chạy theo điểm số. Một học sinh ở Thanh Hóa chia sẻ rằng em tưởng nghỉ hè là để được thở, nhưng lịch học thêm đã được bố mẹ đặt sẵn. Một bạn khác thẳng thắn: nếu phải đi học, em thích học vẽ, học đàn, học bơi, học những thứ khiến em vui, chứ không muốn ngồi thêm vào bàn học văn hóa.
Câu trả lời của các em cho thấy một sự thật lâu nay bị bỏ qua. Trẻ em vẫn có nhu cầu học, nhưng đó là nhu cầu học qua trải nghiệm, học điều mình thích. Phụ huynh cũng có nhu cầu gửi con, nhưng họ muốn gửi vào những nơi an toàn, có tổ chức. Cả hai nhu cầu ấy đều đang bị “bỏ trống” trong hệ thống hiện tại. Và khoảng trống đó chính là điểm nghẽn lớn nhất của Thông tư 29.
Câu chuyện không nằm ở “cấm”, mà nằm ở tư duy
Thông tư 29 không chỉ đơn giản là chuyện “cấm hay không cấm”. Nó đòi hỏi cả hệ thống phải đồng thời vận hành nhịp nhàng: nhà trường giữ kỷ cương, còn chính quyền địa phương cùng các ngành liên quan phải đảm bảo kỷ luật thực thi.
Ở Thanh Hóa, Sở Giáo dục và Đào tạo nhìn nhận Thông tư 29 đã tạo ra những chuyển biến tích cực. Đại diện Sở cho biết việc siết lại hoạt động dạy thêm đã giảm đáng kể tình trạng mở lớp tràn lan, từ đó nâng chất lượng dạy học chính khóa và tạo môi trường công bằng hơn cho học sinh. Quan trọng hơn, thông tư giúp giảm áp lực cho trẻ bằng cách khuyến khích tinh thần tự học và tạo hành lang pháp lý để xử lý những trường hợp dạy thêm sai quy định. Thanh Hóa cũng chỉ đạo các trường tăng cường phụ đạo miễn phí cho học sinh yếu, nhất là ở vùng khó, đồng thời chú trọng bồi dưỡng học sinh giỏi và học sinh cuối cấp ngay trong nhà trường.
Tại các đô thị, Sở yêu cầu minh bạch hóa mọi hoạt động ngoài giờ và phối hợp chặt với địa phương để quản lý những cơ sở dạy thêm tư nhân. Cách làm này cho thấy khi nhà trường và địa phương cùng hành động, Thông tư 29 mới thật sự có điểm tựa để đi vào cuộc sống.
Nhìn rộng ra, có thể thấy Thông tư 29 đã đặt phần lớn trách nhiệm thực thi lên chính quyền cơ sở. Và chính ở đây lộ rõ một điểm yếu kéo dài nhiều năm: sự phối hợp liên ngành chưa thật sự nhịp nhàng. Hoạt động dạy thêm ngoài nhà trường liên quan đến quản lý của nhiều bên, nhưng không phải nơi nào cũng có đủ nhân lực hoặc cơ chế phối hợp để giám sát đồng bộ. Điều này khiến việc kiểm soát các lớp học thêm bên ngoài trở thành bài toán đầy thách thức.
Thành thật mà nói, những “biến tướng” của học thêm không phải là bằng chứng cho thấy Thông tư 29 thất bại. Ngược lại, đó là tín hiệu cảnh báo cần thiết. Nó cho thấy nhu cầu học thêm tồn tại thật, đồng thời phơi bày những kẽ hở quản lý vốn bị che lấp nhiều năm. Khi hoạt động dạy thêm không còn diễn ra âm thầm trong phòng học của giáo viên, mà chuyển ra các cơ sở bên ngoài, sai phạm trở thành vấn đề hành chính. Và hành chính thì có khuôn khổ pháp luật để xử lý minh bạch hơn.
Ở góc nhìn tâm lý giáo dục, câu chuyện còn sâu hơn. Vấn đề không chỉ ở quy định, mà nằm ở tâm lý lo lắng của phụ huynh và tư duy chạy theo điểm số của xã hội.
ThS. Khuất Thị Thảo, Giảng viên Học viện Phụ nữ Việt Nam, Giảng viên Kỹ năng mềm Trung tâm Kỹ năng mềm Sơn Tây nhiều lần nhấn mạnh rằng tư duy “sợ thiếu kiến thức” đã không còn phù hợp với chương trình giáo dục mới, vốn yêu cầu học sinh phát triển năng lực thay vì nhồi nhét nội dung. Không có nghiên cứu nào khẳng định học thêm giúp trẻ có năng lực tốt hơn.
Thông tư 29 vì thế giống như một liều thuốc buộc chúng ta dừng lại để nhìn kỹ vào chính mình. Thời gian mà trẻ có thêm không phải để chơi game, mà để tự học, để phục hồi sức khỏe tinh thần, để phát triển những kỹ năng mà học thêm truyền thống không thể dạy. Phụ huynh cần bớt hoang mang và tin vào khả năng tự học của con. Nhà trường và địa phương cần phối hợp để quản lý chặt chẽ hoạt động bên ngoài, tránh để thị trường tự phát chi phối nhu cầu của trẻ.
Chỉ khi khoảng thời gian buổi chiều và cuối tuần không còn bị chiếm bởi những lớp học thêm căng thẳng, Thông tư 29 mới thật sự có thể mang lại tác dụng mà nó hướng đến.
Thông tư 29 không phải phép màu, nhưng là một cú hích quan trọng. Nó làm lộ rõ sự bất bình đẳng giữa các vùng miền: nơi thầy cô phải đi vận động từng em đến lớp, và nơi thầy cô lại phải dè dặt vì sợ vi phạm quy định. Nó cũng phơi bày nỗi lo của phụ huynh đô thị, cùng sự lúng túng của nhiều địa phương khi phải phối hợp nhiều ngành để quản lý dạy thêm ngoài nhà trường.
Quan trọng hơn, Thông tư 29 trả lại cho trẻ một buổi chiều trống, một cuối tuần rảnh – điều tưởng nhỏ nhưng đã bị đánh mất nhiều năm. Câu hỏi bây giờ không còn là “cấm hay không cấm”, mà là người lớn sẽ lấp đầy những khoảng thời gian ấy bằng điều gì.
Nếu người lớn vẫn bị dẫn dắt bởi nỗi sợ “thiệt thòi”, trẻ sẽ lại quay về với lịch học thêm dày đặc. Nhưng nếu phụ huynh dám đặt sức khỏe tinh thần của con lên trước điểm số; nếu nhà trường minh bạch, công bằng; nếu địa phương quyết liệt quản lý dạy thêm ngoài luồng… thì những buổi chiều và cuối tuần ấy sẽ thực sự trở thành thời gian của tuổi thơ.
Thông tư 29 đã mở cánh cửa. Trẻ có bước được qua hay không, phụ thuộc vào chính chúng ta.
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.
Doãn Tài
