TLGD – Sau hồi chuông cảnh tỉnh về bạo lực và khủng hoảng cảm xúc học đường (Kỳ 1), dư luận đặt ra câu hỏi: “Vì sao chúng ta biết rõ nguyên nhân nhưng mãi không chữa được?” Câu trả lời nằm ngay trong chính sách – nơi những ý tưởng nhân văn bị mắc kẹt giữa hàng chục văn bản chồng chéo, thiếu người thực thi và không có ngân sách vận hành.
Một thập kỷ qua, công tác tham vấn tâm lý học đường ở Việt Nam giống như một cơ thể thiếu linh hồn: “có tên mà không có thực.” Cái tên ấy tồn tại trên giấy tờ, trong kế hoạch, trong báo cáo tổng kết, nhưng lại vắng bóng trong thực tiễn – nơi học sinh đang cần nhất một vòng tay giúp đỡ.

(Hình minh họa)
Một thập kỷ lúng túng – Khi chính sách tự trói mình trong mê hồn trận văn bản
Muốn hiểu tại sao hệ thống tham vấn học đường lại yếu ớt đến vậy, phải lần lại hành trình của nó từ năm 2017 – thời điểm Bộ Giáo dục và Đào tạo lần đầu đưa khái niệm “tư vấn tâm lý học sinh” vào văn bản pháp lý.
Thông tư 31/2017/TT-BGDĐT được xem là dấu mốc khởi đầu. Văn bản quy định rõ các trường phải thành lập “tổ tư vấn tâm lý”, có nhiệm vụ hỗ trợ, hướng dẫn, giải tỏa khó khăn tâm lý cho học sinh. Đây là bước tiến lớn, bởi lần đầu tiên, yếu tố cảm xúc của học trò được thừa nhận như một nội dung chính thức trong giáo dục.
Thế nhưng, chỉ một năm sau, Thông tư 33/2018/TT-BGDĐT ra đời về công tác xã hội trong trường học. Hai văn bản, hai mô hình, hai hệ thống song song, nhưng lại cùng hướng đến một đối tượng: học sinh.
Một bên lo “tư vấn tâm lý”, bên kia phụ trách “công tác xã hội”. Về lý thuyết, hai mảng này phải phối hợp nhịp nhàng; nhưng trong thực tế, chúng lại chồng lấn, phân tán và khiến cơ sở lúng túng.
Hiệu trưởng một trường THPT ở Thanh Hóa kể lại:
“Chúng tôi không biết nên thành lập tổ nào. Nếu lập tổ tâm lý, sợ thiếu nhân lực cho công tác xã hội; nếu lập tổ công tác xã hội, lại không đúng với chỉ đạo về tư vấn. Hai văn bản tồn tại song song khiến việc nào cũng nửa vời.”
Sự lúng túng ấy không chỉ nằm ở cách gọi tên, mà ở tận gốc của hệ thống: không có biên chế, không có ngân sách, không có tiêu chuẩn nghề nghiệp.

Tỷ lệ trường học có “tổ tư vấn tâm lý” hoạt động thực chất (2024), nguồn: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, 2024.
Thông tư 16/2017/TT-BGDĐT, quy định danh mục vị trí việc làm trong các trường phổ thông, không hề có vị trí “chuyên viên tư vấn tâm lý”.
Điều đó đồng nghĩa: không thể tuyển dụng, không thể trả lương, không thể đào tạo bài bản.
Giáo viên, dù có lòng, cũng chỉ có thể kiêm nhiệm. Và như thế, một công việc đòi hỏi chuyên môn sâu lại được giao cho những người chưa từng học một ngày tâm lý học đường nào.
“Chính sách tốt nhưng thiếu cơ chế thực thi thì giống như một cỗ máy không có động cơ. Từ 2017 đến 2025, chúng ta có thể gọi tên gần 10 văn bản về tư vấn tâm lý, nhưng không có văn bản nào thực sự ‘trao quyền’ để nhà trường vận hành được.”
Tổ tư vấn “trên giấy” – Khi nhà trường bất lực trước chính quy định của mình
Từ chính sự chồng chéo ấy, một thực tế đáng buồn xuất hiện: tổ tư vấn có tên nhưng không hoạt động.
Khảo sát tại hai trường THCS Đông Nam và Đông Văn (Thanh Hóa) cho thấy: 100% giáo viên phụ trách công tác tư vấn đều kiêm nhiệm, 100% chưa được đào tạo bài bản, và 100% cho rằng công tác này “chưa hiệu quả”.
Nhiều trường “thành lập” tổ tư vấn chỉ để đủ hồ sơ; có trường thậm chí “mượn tạm” phòng chức năng để gắn biển “Phòng tham vấn tâm lý”, trong khi người phụ trách là cô giáo chủ nhiệm hay giám thị.
Một cô giáo dạy Văn được giao thêm nhiệm vụ “tư vấn tâm lý” chia sẻ:
“Tôi chỉ biết lắng nghe và khuyên các em bình tĩnh, chứ không biết xử lý thế nào nếu gặp trường hợp trầm cảm hay tự tử. Chúng tôi chưa từng được học bài bản.”
Câu chuyện không dừng lại ở thiếu chuyên môn. Nó còn nằm ở tâm thế: khi công việc được “giao thêm” mà không có thù lao, không có hỗ trợ, giáo viên buộc phải coi đó là “việc phụ”.
Trong khi đó, các vụ việc bạo lực học đường, trầm cảm, tự tử ngày một tăng. Nghịch lý này khiến nhiều giáo viên rơi vào tình trạng vừa sợ, vừa bất lực, vừa ám ảnh.
Tại một số địa phương, để “chạy chỉ tiêu”, nhà trường báo cáo có tổ tư vấn, có hoạt động tuyên truyền, có buổi sinh hoạt kỹ năng sống. Nhưng khi hỏi về số ca được tham vấn thật, hầu hết trả lời “chưa có học sinh nào tới.”
Bởi vì học sinh không tin – và cũng vì chẳng có ai thật sự ở đó để nghe.

Bi kịch của một hệ thống không được nuôi dưỡng
Một mô hình dù được khởi xướng bằng thiện chí, nếu không có nguồn lực duy trì, sớm muộn cũng trở thành hình thức.
Sau 2017, nhiều địa phương từng hào hứng lập phòng tư vấn. Nhưng đến nay, phần lớn đều “chết yểu” vì thiếu kinh phí và nhân sự.
Ở nhiều trường, giáo viên tâm lý chỉ được giảm vài tiết dạy mỗi tuần, tương đương 1–2 buổi làm việc. Không có khoản phụ cấp, không có bảo hiểm nghề nghiệp, không có cơ chế giám sát chuyên môn.
Một cô giáo ở Nam Định kể:
“Tôi phụ trách công tác tư vấn ba năm nay. Lúc đầu còn nhiệt huyết, nhưng dần dần mệt mỏi. Mỗi năm chúng tôi chỉ được tập huấn hai ngày, dạy xong lại về. Học sinh gặp vấn đề thật sự thì không ai dám nhận vì sợ trách nhiệm.”
Hệ quả là cả hệ thống rơi vào vòng luẩn quẩn:
- Không có chuyên viên → giáo viên kiêm nhiệm.
- Giáo viên kiêm nhiệm → chất lượng thấp.
- Chất lượng thấp → học sinh không tin tưởng.
- Học sinh không tìm đến → hệ thống bị xem là “không cần thiết”.
Cứ thế, chính sách tự bào mòn niềm tin của người thực thi.
Khi ngân sách và con người “vắng mặt” – khoảng trống an sinh tinh thần
Mọi chính sách đều cần hai trụ cột: ngân sách và con người.
Thế nhưng, suốt nhiều năm, công tác tư vấn học đường ở Việt Nam gần như không có nguồn tài chính riêng.
Các trường buộc phải “co kéo” từ quỹ chi thường xuyên – vốn chỉ đủ cho điện nước, giấy mực, thiết bị giảng dạy. Không ít nơi, hiệu trưởng phải trích quỹ thi đua hoặc vận động giáo viên quyên góp để mua bàn ghế cho “phòng tư vấn”.
Ở cấp quản lý, các Sở, Phòng Giáo dục cũng không có biên chế cho chuyên viên tâm lý. Mỗi khi có vụ việc nghiêm trọng, người được cử đi “hỗ trợ” thường là chuyên viên phòng chính trị – tư tưởng hoặc cán bộ Đoàn.
Tức là, ngay cả hệ thống quản lý cũng không có người hiểu đúng về tâm lý học đường.
Trong khi đó, ngân sách nhà nước dành cho y tế học đường vẫn chiếm chưa đến 0,5% tổng chi thường xuyên cho giáo dục – và hầu như không có mục chi cho sức khỏe tinh thần.
Nói cách khác, chúng ta đang xây nhà mà không làm móng, chỉ trang trí phần mái.
Một chuyên gia của Viện Khoa học Giáo dục nói thẳng:
“Công tác tư vấn học đường của Việt Nam giống như cắm hoa trong cơn bão. Đẹp đấy, ý nghĩa đấy, nhưng không trụ được.”
Điểm sáng giữa vùng tối – Khi sự sáng tạo cứu hệ thống
Dù khó khăn, vẫn có những ngôi trường không chịu “đầu hàng”.
Tại Trường THPT Lương Đắc Bằng (Thanh Hóa), Thầy Lê Viết Thế – Phó hiệu trưởng Trường THPT Lương Đắc Bằng chia sẻ, nhà trường đã chủ động xây dựng “Mạng lưới nóng” kết nối ba bên: phụ huynh – giáo viên – học sinh.
Thầy kể:
“Chúng tôi không có chuyên viên tâm lý, nên tạo mạng lưới giám sát cảm xúc. Mỗi sáng, giáo viên chủ nhiệm nhận tin nhắn từ phụ huynh: ‘Con hôm nay buồn, không muốn đi học.’ Chiều, học sinh báo lại: ‘Bạn A ngồi một mình, không nói chuyện.’ Nhờ vậy, chúng tôi phát hiện và can thiệp sớm ba trường hợp có ý định tự tử.”
Mô hình này tuy thủ công, nhưng cho thấy một điều quan trọng: khi nhà trường thật sự quan tâm, học sinh sẽ mở lòng.
Sáng kiến của Lương Đắc Bằng được nhiều trường khác học tập. Nó chứng minh rằng, dù thiếu chính sách, trái tim của người thầy vẫn có thể lấp đầy khoảng trống của hệ thống – nhưng chỉ trong một giới hạn.
Bởi không thể mãi trông chờ vào lòng tốt cá nhân để vận hành một chính sách mang tầm quốc gia.
Khi pháp lý lên tiếng – Bước khởi đầu của cuộc tái thiết
Sau gần một thập kỷ lúng túng, năm 2023 và 2025, Bộ GD&ĐT đã ban hành hai văn bản mang tính bước ngoặt: Thông tư 20/2023/TT-BGDĐT và Thông tư 18/2025/TT-BGDĐT.
Thông tư 20 lần đầu tiên thừa nhận vị trí “Tư vấn học sinh” là một vị trí việc làm chính thức trong trường học – nghĩa là có thể tuyển dụng, trả lương, đào tạo, đánh giá.
Thông tư 18 hợp nhất toàn bộ hệ thống, yêu cầu thành lập tổ tư vấn chuyên trách, có phòng riêng biệt, có nhân viên y tế và đại diện phụ huynh, tạo nên khung pháp lý thống nhất.
Đây không chỉ là cải cách kỹ thuật, mà là sự thay đổi triết lý quản trị giáo dục:
Từ “quản lý hành chính” sang “chăm sóc con người”.
Từ “kiểm soát hành vi” sang “điều dưỡng cảm xúc”.
Nhưng chính sách chỉ là khung; nếu không được tiếp sức bằng nguồn lực và quyết tâm, nó sẽ lại “chết yểu” như những người tiền nhiệm.
Công tác tư vấn học đường ở Việt Nam đã mất mười năm để đi hết một vòng luẩn quẩn: từ hứng khởi đến hình thức, từ văn bản đến báo cáo, từ chỉ đạo đến im lặng.
Nhưng bi kịch lớn nhất không nằm ở sự chậm trễ, mà ở việc chúng ta đã khiến học sinh mất niềm tin rằng nhà trường có thể lắng nghe.
Để khôi phục niềm tin ấy, cần một cuộc “tái thiết từ nền móng” – nơi chính sách được thiết kế vì con người, không vì thủ tục.
Cần những chuyên viên thực thụ, được đào tạo bài bản, được đãi ngộ xứng đáng.
Cần những ngôi trường có phòng tham vấn thật, chứ không chỉ có tấm biển treo ngoài cửa.
Cần những nhà quản lý hiểu rằng: một học sinh an toàn cảm xúc còn quý hơn hàng chục báo cáo thi đua.
Hành trình ấy đang bắt đầu. Và trong hành trình này, mỗi văn bản chỉ là tấm bản đồ – còn đích đến nằm ở hành động, ở trái tim của những người đang trực tiếp làm giáo dục.
(Còn tiếp: Kỳ 3 – “Em sợ bị công khai” – Khủng hoảng niềm tin và nỗi cô đơn của thế hệ trẻ)
Doãn Tài – Lan Anh
