TLGD – Nghị định 214/2025/NĐ-CP được kỳ vọng sẽ tạo ra hành lang pháp lý minh bạch cho việc cung cấp suất ăn bán trú. Tuy nhiên, sau gần ba tháng, thực tiễn tại cơ sở, đặc biệt là các trường nhỏ, đang cho thấy sự lúng túng, loay hoay và cả nỗi sợ “sai quy trình” của những nhà giáo vốn chỉ quen với phấn trắng, bảng đen.

Bếp ăn bán trú tại trường mầm non xã Hoằng Lộc Bà Nguyễn Thị Mai hiệu trưởng nhà trường dẫn đoàn đi kiểm tra. (Ảnh đơn vị cung cấp)
Đã gần ba tháng kể từ ngày Nghị định 214/2025/NĐ-CP (Nghị định 214) chính thức có hiệu lực (04/08/2025). Tại một trường tiểu học công lập bán trú ở khu vực ven đô thị của tỉnh Thanh Hóa, chị H.T.L, hiệu trưởng nhà trường, thở dài bên chồng hồ sơ: “Anh chị em chúng tôi là nhà giáo, được đào tạo về chuyên môn sư phạm, quản lý giáo dục. Giờ tự nhiên phải nghiên cứu Luật Đấu thầu, làm kế hoạch lựa chọn nhà thầu, thương thảo, đăng tải… thực sự là quá sức. Chúng tôi ‘loay hoay’ không phải vì muốn làm sai, mà vì sợ làm không đúng”.
Chia sẻ của chị L. không phải là cá biệt. Đó là tâm lý chung của hàng nghìn hiệu trưởng các cơ sở giáo dục công lập có tổ chức bán trú, nội trú trên cả nước. Nghị định 214 ra đời với mục tiêu cao cả: chuẩn hóa, minh bạch hóa và siết chặt pháp lý trong việc lựa chọn đơn vị cung cấp thực phẩm, suất ăn học đường – một lĩnh vực ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của hàng triệu học sinh.
Thế nhưng, từ chủ trương đúng đắn trên giấy tờ đến thực tiễn sinh động tại cơ sở là một khoảng cách không nhỏ. Và “nỗi lo” của các trường học là có thật, xuất phát từ chính những “khoảng trống” trong quy định và sự thiếu hụt kỹ năng thực thi của cấp cơ sở.
Từ nhà giáo đến… chuyên gia đấu thầu: “Cú sốc” thực thi tại cơ sở
Trước khi Nghị định 214 ra đời, công tác lựa chọn đơn vị cung cấp thực phẩm cho các bếp ăn bán trú, như ghi nhận tại Thanh Hóa, phần lớn dựa trên cơ chế “niềm tin” và “thực tiễn kiểm chứng”. Các trường học, thông qua sự giới thiệu của phụ huynh, uy tín lâu năm của đơn vị tại địa phương, hoặc năng lực thực tế mà nhà cung cấp tự chứng minh, sẽ ký hợp đồng trực tiếp. Đây là một cơ chế linh hoạt, đề cao vai trò và trách nhiệm của người đứng đầu (hiệu trưởng) và sự giám sát trực tiếp của Ban đại diện cha mẹ học sinh.
Không thể phủ nhận, mô hình này đã vận hành tương đối tốt. Thực tế ghi nhận tại nhiều địa phương, các đoàn kiểm tra liên ngành từ Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm đến Trung tâm Y tế cơ sở thường xuyên thanh, kiểm tra và đi đến kết luận “100% các đơn vị đạt kết quả tốt”. Đây là kết quả của sự siết chặt quản lý, sự tận tâm thực sự và quy trình giám sát “mắt thấy tai nghe” hàng ngày.
Tuy nhiên, dưới góc độ quản lý nhà nước, mô hình này bộc lộ một điểm yếu chí mạng: thiếu tính thống nhất và cơ sở pháp lý về đấu thầu. Nó vận hành tốt khi “người cầm trịch” có tâm, nhưng lại tiềm ẩn rủi ro về tính minh bạch, “sân sau”, hoặc sự lúng túng về pháp lý khi có sự cố xảy ra. Ai sẽ bảo vệ hiệu trưởng khi họ bị quy kết là “chỉ định” đơn vị A mà không phải B?
Chính vì vậy, việc Chính phủ ban hành Nghị định 214, đưa gói thầu cung cấp thực phẩm cho trường học vào diện “lựa chọn nhà thầu trong trường hợp đặc biệt” (theo điểm n khoản 4 Điều 84) là một bước đi cần thiết để “luật hóa” một hoạt động dân sự-kinh tế vốn đang bị bỏ ngỏ.
Vấn đề bắt đầu nảy sinh khi các nhà giáo, vốn chỉ quen với giáo án, nay phải “gồng mình” thực hiện một quy trình 4 bước phức tạp theo Điều 85 của Nghị định: Lập kế hoạch, thương thảo, phê duyệt kết quả, và ký kết hợp đồng. Đối với một chuyên gia đấu thầu, quy trình 4 bước này là cơ bản. Nhưng với một hiệu trưởng trường mầm non hay tiểu học ở tuyến xã, phường, mỗi bước đều là một thách thức.
Nỗi lo lớn nhất là “sợ sai thủ tục”. Lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu thế nào cho đúng? Tiêu chí năng lực, kinh nghiệm ra sao? Giá gói thầu xác định dựa trên cơ sở nào? Thương thảo hợp đồng với nhà thầu được xác định là “đủ năng lực, kinh nghiệm” ra sao?
Điểm nghẽn lớn nhất có lẽ nằm ở khâu “Phê duyệt, công khai”. Các trường phải thực hiện đăng tải thông tin theo Điều 7 và 8 của Luật Đấu thầu 2023. Nghĩa là, họ phải thao tác trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Câu hỏi đặt ra là: Ai sẽ làm việc này? Kế toán? Văn thư? Hay chính hiệu trưởng? Một trường học nhỏ ở vùng ven, với biên chế hành chính eo hẹp, lấy đâu ra nhân lực được đào tạo bài bản để thực hiện nghiệp vụ này? Nỗi sợ “sai sót kỹ thuật” dẫn đến bị tuýt còi, bị thanh tra, kiểm tra còn lớn hơn cả nỗi sợ về chất lượng thực phẩm.
Lấp “lỗ hổng” chính sách: Cần một “cái bắt tay” thực chất từ cơ quan quản lý
“Cú sốc” thực thi nói trên bắt nguồn từ chính những “lỗ hổng” trong quy định. Đây chính là điểm mấu chốt cần được nhấn mạnh. Nghị định 214 quy định đây là “trường hợp đặc biệt”, cho phép chủ đầu tư (trường học) “thương thảo, hoàn thiện hợp đồng với nhà thầu được xác định có đủ năng lực, kinh nghiệm”. Nhưng câu hỏi lớn nhất là: Căn cứ vào đâu để xác định “đủ”?
Nghị định chưa có quy định cụ thể, hay một khung hướng dẫn (template) về “năng lực tối thiểu” (minimum requirements) cho loại hình nhà thầu này. Điều này tạo ra một rủi ro kép. Một là rủi ro về tiêu cực: Khi không có bộ tiêu chí rõ ràng, việc lựa chọn nhà thầu A mà không phải B rất dễ bị nghi ngờ là “chỉ định thầu” trá hình, thiếu minh bạch. Hai là rủi ro về năng lực thực tế: Ngược lại, một nhà thầu “giỏi làm hồ sơ” – có đủ giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính đẹp – nhưng năng lực thực thi yếu (logistics kém, nguồn hàng không ổn định, kho bãi không đạt chuẩn) vẫn có thể “lọt” qua vòng hồ sơ.
Đặc thù của gói thầu này là tính chất liên tục, hàng ngày và rủi ro cao (an toàn thực phẩm). Nó không giống như xây một cái cổng trường hay mua một lô bàn ghế. Nó đòi hỏi nhà thầu phải có năng lực vận hành ổn định mỗi ngày. Việc thiếu một bộ tiêu chí tối thiểu từ cấp bộ, ngành khiến các trường “mơ hồ” trong việc xây dựng hồ sơ yêu cầu.
Một nỗi lo khác là nguy cơ mất đi tính linh hoạt và ưu thế của nhà cung cấp địa phương. Với quy trình đấu thầu mới, các doanh nghiệp, hợp tác xã lớn, có năng lực làm hồ sơ bài bản ở trung tâm tỉnh, thành phố sẽ có lợi thế. Trong khi đó, các đơn vị cung cấp nhỏ lẻ tại địa phương, những người đã cung cấp thực phẩm sạch, uy tín cho trường trong nhiều năm, nhưng “yếu” về hồ sơ, pháp lý, hóa đơn điện tử… có thể sẽ bị loại từ “vòng gửi xe”. Điều này vô tình đẩy các trường vào thế khó, và điểm linh hoạt duy nhất của Nghị định (cho phép tự quyết định ở vùng đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo) là chưa đủ.
Bữa ăn học đường là “trái tim” của một trường bán trú. Phụ huynh gửi gắm niềm tin, nhà trường gánh vác trách nhiệm. Để hành lang pháp lý của Nghị định 214 không trở thành “mê cung” đánh đố các trường, chúng ta cần những giải pháp cấp bách.
Thứ nhất, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế cần khẩn trương ban hành Thông tư hướng dẫn. Đây là yêu cầu cấp thiết nhất. Thông tư này phải cung cấp một “bộ khung” tiêu chí năng lực tối thiểu rõ ràng, mang tính định lượng cho nhà thầu (yêu cầu về kho bãi, vận chuyển, truy xuất nguồn gốc, kinh nghiệm, nhân sự…). Đồng thời, cần có một mẫu hồ sơ yêu cầu (template) đơn giản hóa cho các trường học áp dụng.
Thứ hai, vai trò “cầm tay chỉ việc” của cơ quan chủ quản. Sở và Phòng Giáo dục và Đào tạo không thể “đẩy” toàn bộ trách nhiệm về cho các trường. Phải có các lớp tập huấn thực hành (không phải tập huấn “đọc luật”) về cách lập hồ sơ, cách đăng tải thông tin lên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Thậm chí, Phòng Giáo dục cần thành lập một Tổ hỗ trợ nghiệp vụ đấu thầu để “kèm” các trường nhỏ, yếu trong lần đầu thực hiện.
Thứ ba, phát huy vai trò giám sát của phụ huynh một cách thực chất. Trong quy trình 4 bước của Nghị định, vai trò của phụ huynh cần được lồng ghép ngay từ Bước 1 (Lập kế hoạch) và Bước 4 (Quản lý hợp đồng) để đảm bảo giám sát đa chiều, giảm thiểu tiêu cực.
Không một hiệu trưởng nào muốn học sinh của mình ăn những bữa ăn kém chất lượng. Sự “loay hoay” của họ không phải là sự thoái thác trách nhiệm, mà là một tín hiệu rõ ràng cho thấy chính sách đang “vênh” với thực tiễn. Bữa ăn học đường cần sự tận tâm của nhà trường, trách nhiệm của nhà thầu, và một hành lang pháp lý khả thi, minh bạch và dễ vận hành.
Doãn Tài – Lan Anh
