TLGD – Sau ba kỳ đầu của tuyến bài, chúng ta đã đi từ những tiếng kêu cứu của học sinh (Kỳ 1), đến mê hồn trận chính sách (Kỳ 2), rồi nỗi sợ bị “công khai” trong khủng hoảng niềm tin (Kỳ 3). Nhưng phía sau bức tranh ấy còn một tầng sâu khác – những người thầy kiệt sức. Họ là “chiến sĩ tuyến đầu” của giáo dục cảm xúc, nhưng bị đẩy vào cuộc chiến tâm lý không vũ khí, không huấn luyện, không được bảo vệ.
Và khi một người chữa lành cũng cần được chữa lành, câu hỏi đau lòng đặt ra là: Ai đang lắng nghe người thầy?

Một giáo viên phổ thông trung bình dạy từ 19 đến 23 tiết mỗi tuần, chưa kể chấm bài, họp tổ, trực trường, làm báo cáo, tham gia phong trào, rồi bất ngờ phải kiêm vai trò của một chuyên viên tâm lý. Họ không có thời gian chuẩn bị, không có kiến thức chuyên sâu, nhưng lại phải tiếp xúc với những câu chuyện đầy nước mắt: học sinh bị bạo hành, bị trầm cảm, bị bắt nạt, bị tổn thương tinh thần.
Theo TS. Hoàng Gia Trang, trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN chia sẻ: Giáo viên kiêm nhiệm chỉ dừng lại ở rèn luyện kỹ năng tham vấn cơ bản, thiếu công cụ đánh giá, không thể kịp thời nhận diện học sinh có khó khăn tâm lý, dẫn đến hỗ trợ không hiệu quả, kéo theo lo âu, trầm cảm, bạo lực học đường. Công tác tham vấn vốn cần chuyên môn vững vàng, nay trở thành nhiệm vụ “ai cũng phải gánh”, khiến nhiều giáo viên rơi vào trạng thái kiệt sức nghề nghiệp mà không ai nhận ra.
Khảo sát năm 2025 tại nhiều trường THCS cho thấy:
100% người phụ trách tư vấn học đường là giáo viên kiêm nhiệm và 100% chưa được đào tạo chính quy.
Họ được chọn vì “gần gũi học sinh”, “nhiệt tình”, “hay tham gia phong trào”. Nhưng lòng tốt không thể thay thế chuyên môn.
Một cô giáo dạy sinh học kể: lần đầu gặp học sinh nói muốn chết, cô run rẩy, gọi phụ huynh ngay; hôm sau cả trường biết chuyện, học sinh xấu hổ và nghỉ học. Cô ân hận mãi. Đó là hình ảnh điển hình của giáo viên Việt Nam: thiện chí nhiều, nhưng bất lực cũng nhiều.
Giáo viên sợ sai, sợ trách nhiệm, sợ ảnh hưởng đến học sinh, sợ bị hiểu lầm. Sự sợ hãi ấy khiến không ít người né tránh, làm cho có để hoàn thành hồ sơ.
Trong khi đó, các văn bản hành chính vẫn đều đặn: mỗi tháng một báo cáo, mỗi kỳ một kế hoạch, mỗi năm một tổng kết. Công tác tham vấn được trình bày đẹp trên giấy, nhưng đằng sau là những con người đang phải “tay không bắt giặc”.
PGS.TS Trần Thành Nam – Phó hiệu trưởng trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN cho rằng:
Có hai bất cập lớn: giáo viên thiếu kiến thức sâu về tư vấn, và quá tải trách nhiệm khi phải kiêm thêm vai trò mà không có công cụ hay điều kiện hỗ trợ.
Giáo viên kiệt sức và những nguy cơ bị bỏ quên
Công việc tham vấn học đường không chỉ mệt về khối lượng, mà còn mòn về tinh thần. Một giáo viên tâm sự: mỗi lần nghe học sinh kể chuyện gia đình tan vỡ, cô ám ảnh cả đêm, đang dạy bỗng nước mắt trào ra.
Người thầy phải làm chỗ dựa tinh thần cho học sinh, trong khi chính họ đối mặt với thu nhập thấp, công việc nặng, áp lực đánh giá, và dư luận mạng xã hội khắc nghiệt. Khi cảm xúc bị dồn nén, sự đồng cảm dần biến thành mệt mỏi.
Đây là dạng “tổn thương thứ cấp” – phổ biến trong giới làm nghề chăm sóc tâm lý, nhưng gần như chưa được thừa nhận trong ngành giáo dục Việt Nam.
Khảo sát năm 2024 tại TP.HCM cho thấy:
– 37% giáo viên kiêm nhiệm tư vấn có biểu hiện stress
– 21% có dấu hiệu trầm cảm nhẹ
– 12% từng nghĩ đến việc bỏ nghề
Đằng sau các con số là một thế hệ nhà giáo đang lặng lẽ chịu đựng – những người được kỳ vọng làm “bạn của học sinh”, nhưng chính họ cũng không có ai làm bạn.
“Không ai dạy tôi làm việc này.” – câu nói lặp lại trong nhiều cuộc phỏng vấn. Chương trình đào tạo sư phạm ở Việt Nam không có học phần chuyên biệt về tham vấn học đường. Giáo viên thiếu năng lực nhận diện rối loạn cảm xúc, can thiệp khủng hoảng, xử lý tình huống nhạy cảm.
Đã thiếu đào tạo, lại không có biên chế riêng cho vị trí tư vấn tâm lý trong gần mười năm. Đến khi Thông tư 20/2023/TT-BGDĐT ra đời, vị trí này mới chính thức được đặt tên, nhưng tuyển dụng vẫn phụ thuộc ngân sách địa phương – mà ngân sách thì hầu hết đều không có.

Không đào tạo, không biên chế, không chế độ đãi ngộ – đó là “ba không” trói chân người thầy.
Một hiệu trưởng ở Hà Nội thẳng thắn: giảm 4 tiết/tuần nhưng mỗi buổi vẫn phải soạn giáo án, họp tổ, ký sổ. Không ai có thời gian ngồi nghe học sinh khóc, và cũng không ai dám nghe vì sợ không giúp được.
Sự thiếu chuyên nghiệp không chỉ làm giảm hiệu quả, mà còn đe dọa an toàn học sinh. Một lời khuyên sai, một thông tin bị tiết lộ, có thể khiến một đứa trẻ tổn thương thêm lần nữa.
Giáo viên còn bị mắc kẹt giữa kỳ vọng “người mẹ thứ hai”, “người truyền lửa”, “người bạn đồng hành” và vai trò chấm điểm, đánh giá, kỷ luật. Học sinh khó mở lòng trước người có quyền xếp hạnh kiểm. Giáo viên bị giằng xé giữa tình cảm và trách nhiệm.
Một cô giáo chủ nhiệm kể: học sinh lớp 9 bị cha dượng đánh, xin cô đừng nói ai; nhưng quy định buộc phải báo cáo, gia đình biết, em bị đánh thêm và nghỉ học. Cô dằn vặt mãi. Đó là bi kịch của người thầy lương thiện bị mắc kẹt trong mạng lưới quy định hành chính.
Luật sư Nguyễn Hoàng – Đoàn luật sư tỉnh Hà Tĩnh cảnh báo:
Giáo viên hiện đang phải xử lý nhiều tình huống vượt quá phạm vi chuyên môn khi chỉ được tập huấn ngắn hạn nhưng vẫn phải can thiệp vào các vấn đề tâm lý – pháp lý phức tạp như bạo hành hoặc xâm hại, vốn thuộc trách nhiệm của bác sĩ, chuyên gia tâm lý có chứng chỉ hành nghề hoặc luật sư theo đúng quy định.
Điều này không chỉ tiềm ẩn nguy cơ vi phạm các điều kiện hành nghề mà còn khiến giáo viên dễ đối mặt với rủi ro pháp lý nếu xảy ra sai sót, bao gồm trách nhiệm dân sự và thậm chí trách nhiệm hình sự trong trường hợp tư vấn không chính xác dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Bên cạnh đó, việc thiếu cơ chế bảo vệ như Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp khiến giáo viên gần như không có công cụ phòng vệ khi sự cố xảy ra, dù họ chỉ đang thực hiện nhiệm vụ được giao. Luật sư Hoàng cho biết thêm.
Giải pháp chính sách và yêu cầu trả lại bình yên cho người thầy
Trong khi nói nhiều về “chữa lành cho học sinh”, ít ai nói đến chữa lành cho giáo viên. Sức khỏe tinh thần của người thầy hiện bị bỏ quên.
Báo cáo năm 2024 của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam cho thấy:
– 52% giáo viên mệt mỏi kéo dài
– 34% có dấu hiệu kiệt sức
– 17% có triệu chứng trầm cảm nhẹ
Giáo viên tư vấn không có đồng nghiệp để chia sẻ, không có giám sát chuyên môn, không có ai hướng dẫn khi gặp ca khó. Họ được yêu cầu kiên cường, nhưng lại không có nơi để nghỉ ngơi cảm xúc.
Thông tư 20/2023 chính thức hóa vị trí tư vấn học sinh – một bước tiến để chuyên nghiệp hóa nghề này. Tiếp đó, Thông tư 18/2025 yêu cầu mỗi trường thành lập Tổ/Bộ phận Tư vấn học đường và công tác xã hội, có phòng riêng, có nhân sự, có quy chế hoạt động.
Điều đó đồng nghĩa: giáo viên kiêm nhiệm sẽ dần được giải phóng khỏi vai trò bất đắc dĩ, nhường chỗ cho các chuyên viên được đào tạo đúng chuyên ngành.
Tuy nhiên, để chính sách không nằm trên giấy, cần ba điều kiện song hành:
- phân bổ ngân sách thực tế để tuyển hoặc biên chế chuyên viên
- đào tạo chuyển tiếp cho đội ngũ giáo viên kiêm nhiệm hiện nay
- thiết lập cơ chế hỗ trợ tâm lý ngược cho giáo viên – tránh tổn thương nghề nghiệp
Nếu ba điều này được thực hiện nghiêm túc, người thầy sẽ không còn phải “tay không bắt giặc”, và hệ thống sẽ hồi sinh.
Giáo viên là trung tâm của mọi cải cách giáo dục, nhưng nhiều năm qua họ phải gồng mình trong những kỳ vọng phi lý: vừa giỏi chuyên môn, vừa làm công tác xã hội, vừa dạy đạo đức, vừa tư vấn tâm lý, lại vừa phải chống đỡ dư luận. Đã đến lúc xã hội phải nhìn thẳng: Không ai có thể làm tất cả.
Người thầy cần được bảo vệ trước khi được yêu cầu bảo vệ người khác.
Nếu Kỳ 3 là bản nhạc buồn về sự cô đơn của học sinh, thì Kỳ 4 là tiếng thở dài của những người thầy đang mỏi mệt.
Một nền giáo dục biết lắng nghe học sinh phải bắt đầu bằng việc lắng nghe chính giáo viên. Một nền giáo dục muốn chữa lành thế hệ trẻ phải bắt đầu bằng việc chữa lành người đứng lớp.
Bởi không ai có thể truyền đi sự bình yên nếu trong lòng họ là giông bão.
Hãy để thầy cô được bình yên – để họ có thể trao bình yên ấy lại cho học trò.
(Kỳ cuối – Tái thiết từ nền móng – Đòn bẩy chính sách và lời kêu gọi chung tay)
Doãn Tài – Lan Anh

