TLGD – Trong hành trình đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, con người luôn được xác định là trung tâm, là yếu tố quyết định chất lượng và chiều sâu của mọi cải cách. Với giáo dục, con người ấy chính là đội ngũ nhà giáo – những người thầm lặng đứng phía sau mỗi bước trưởng thành của các thế hệ học trò.
Giữa bối cảnh đó, việc ban hành Công văn số 8268/BGDĐT-NGCBQLGD ngày 15/12/2025 không đơn thuần là một động thái quản lý hành chính, mà là sự thể hiện rõ nét tư duy chiến lược, mang đậm dấu ấn nhân văn của ngành giáo dục. Văn bản này ra đời đúng thời điểm, khi nhiều vướng mắc kéo dài trong công tác bổ nhiệm, thăng hạng và sử dụng đội ngũ giáo viên đang tạo ra những áp lực không nhỏ, cả về tâm lý lẫn động lực nghề nghiệp. Bằng cách tiếp cận mềm dẻo nhưng dứt khoát, công văn đã gửi đi một thông điệp rõ ràng: ngành giáo dục đang chủ động tháo gỡ điểm nghẽn, khơi thông nguồn lực, tạo dựng niềm tin và tiếp thêm sinh khí mới cho đội ngũ nhà giáo trên khắp cả nước.

Công văn số 8268/BGDĐT-NGCBQLGD ngày 15/12/2025. Văn bản này không chỉ là một chỉ đạo hành chính mang tính pháp quy, mà là một thông điệp chiến lược đầy nhân văn.
Thực tiễn nhiều năm qua cho thấy, cải cách giáo dục nếu chỉ dừng lại ở chương trình, sách giáo khoa hay phương pháp giảng dạy sẽ khó đạt được thành công bền vững. Khi người thầy còn vướng bận bởi những rào cản thủ tục, những quy định thiếu linh hoạt, thì sự sáng tạo và tâm huyết khó có thể phát huy trọn vẹn. Chính vì vậy, Công văn 8268 được nhìn nhận như một “cú hích” kịp thời, tác động trực diện vào cấu trúc nhân lực của ngành, nơi đang tồn tại không ít bất cập mang tính hệ thống. Sự điều chỉnh lần này không chỉ hướng tới việc sắp xếp lại đội ngũ một cách khoa học, mà còn thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc đối với tâm tư, nguyện vọng chính đáng của hàng trăm nghìn giáo viên đang ngày ngày bám trường, bám lớp.
Kiến trúc lại nguồn nhân lực: Lấy công bằng và thực chất làm điểm tựa
Một trong những nội dung cốt lõi của Công văn 8268 là yêu cầu khẩn trương hoàn thiện việc bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp cho giáo viên các cấp. Đây không phải là vấn đề mới, nhưng lại là “nút thắt” tồn tại dai dẳng trong nhiều năm. Thực tế cho thấy, có không ít giáo viên đảm nhiệm công việc với khối lượng và trách nhiệm lớn, song chức danh nghề nghiệp lại chưa tương xứng với năng lực và cống hiến. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi về lương, phụ cấp, mà còn tác động trực tiếp đến tâm lý, làm nảy sinh cảm giác thiệt thòi, thiếu được ghi nhận.
Việc nhấn mạnh sự khớp nối giữa năng lực thực tế và vị trí việc làm, dựa trên các quy định pháp lý hiện hành, cho thấy định hướng quản lý ngày càng tiệm cận với nguyên tắc quản trị hiện đại. Chuẩn hóa không còn mang nghĩa cứng nhắc, máy móc, mà trở thành nền tảng để bảo đảm sự minh bạch, công bằng trong sử dụng và đãi ngộ nhân lực. Khi mỗi giáo viên được đặt đúng vị trí, đúng hạng, đúng vai trò, bộ máy giáo dục sẽ vận hành trơn tru hơn, hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu những mâu thuẫn nội tại vốn âm ỉ lâu nay.
Đáng chú ý, Công văn 8268 không áp đặt một mô hình chung cho tất cả các địa phương, mà mở ra không gian linh hoạt trong việc xác định cơ cấu hạng viên chức. Trao quyền chủ động cho địa phương không chỉ là một bước phân cấp quản lý, mà còn là sự thừa nhận tính đa dạng về điều kiện kinh tế – xã hội, quy mô trường lớp và đặc thù đội ngũ của từng vùng miền. Ở những địa phương còn nhiều khó khăn, việc linh hoạt trong cơ cấu hạng có thể trở thành công cụ hữu hiệu để giữ chân giáo viên, khuyến khích họ yên tâm công tác lâu dài. Ngược lại, với những nơi có điều kiện phát triển hơn, cơ chế này giúp tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy giáo viên không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn.
Cởi trói rào cản hành chính: Khi kinh nghiệm được trả lại giá trị vốn có
Điểm nhấn mang tính đột phá và được đông đảo giáo viên quan tâm nhất trong Công văn 8268 chính là việc điều chỉnh cách tính thời gian tương đương trong xét thăng hạng. Lần đầu tiên, giá trị của kinh nghiệm nghề nghiệp được nhìn nhận một cách đầy đủ và công bằng hơn. Việc công nhận thời gian công tác thực tế, bao gồm cả giai đoạn hợp đồng lao động, đã tháo gỡ một trong những vướng mắc lớn nhất đối với giáo viên hạng III có thâm niên nhưng chưa đủ điều kiện về bằng cấp theo quy định cũ.
Trong nhiều năm, không ít giáo viên đã gắn bó với nghề từ rất sớm, trải qua đủ thăng trầm của sự nghiệp, song lại đứng trước nguy cơ bị “chặn cửa” thăng hạng chỉ vì yêu cầu đủ chín năm trình độ đại học. Quy định này, dù xuất phát từ mong muốn nâng cao chuẩn đội ngũ, nhưng trên thực tế đã vô tình tạo ra khoảng cách giữa bằng cấp và năng lực thực tiễn. Việc tháo gỡ nút thắt này không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quá trình cống hiến bền bỉ, lâu dài của người thầy.
Song song với đó, việc khẳng định giá trị sử dụng lâu dài của chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp cũng được xem là một bước đi hợp lý và nhân văn. Trong bối cảnh giáo viên phải đối mặt với nhiều áp lực công việc, việc liên tục phải tham gia các khóa bồi dưỡng để “chạy” chứng chỉ đã trở thành gánh nặng không nhỏ, cả về thời gian lẫn tài chính. Khi quy định mới cho phép giáo viên chỉ cần sở hữu một chứng chỉ phù hợp với hạng đang giữ để đăng ký thăng hạng, áp lực ấy được giảm tải đáng kể. Quan trọng hơn, điều này giúp trả lại cho hoạt động bồi dưỡng đúng ý nghĩa vốn có: nâng cao năng lực chuyên môn, thay vì trở thành điều kiện hình thức.
Hiệu ứng lan tỏa từ chính sách đến thực tiễn địa phương
Những điều chỉnh trong Công văn 8268 không dừng lại ở phạm vi văn bản, mà nhanh chóng tạo ra những tác động tích cực tại nhiều địa phương. Việc loại bỏ yêu cầu chứng chỉ mới giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách cho công tác bồi dưỡng, đồng thời giảm gánh nặng chi phí cho từng giáo viên. Với những tỉnh, thành có quy mô đội ngũ lớn, đây là khoản tiết kiệm không nhỏ, góp phần sử dụng hiệu quả hơn nguồn lực công.
Cơ chế phân quyền trong xác định cơ cấu hạng viên chức cũng giúp các địa phương chủ động hơn trong công tác nhân sự. Thay vì bị bó buộc bởi những tỷ lệ cứng nhắc, các sở, ngành có thể căn cứ vào nhu cầu thực tế để bố trí đội ngũ phù hợp, tránh tình trạng thừa – thiếu cục bộ. Đặc biệt, việc công nhận thời gian hợp đồng lao động giúp nhiều giáo viên sớm được hưởng chế độ lương, phụ cấp tương xứng, qua đó cải thiện đời sống, tạo động lực tài chính rõ rệt.
Ở góc độ tâm lý giáo dục, những thay đổi này có ý nghĩa rất lớn. Khi cảm nhận được sự công bằng và ghi nhận, giáo viên sẽ có xu hướng gia tăng mức độ hài lòng nghề nghiệp, củng cố niềm tin vào hệ thống quản lý. Đây là yếu tố then chốt trong việc giữ chân giáo viên giỏi, nhất là ở những vùng sâu, vùng xa, nơi điều kiện làm việc và sinh hoạt còn nhiều khó khăn. Một chính sách đúng và trúng, đôi khi có giá trị hơn nhiều lời kêu gọi mang tính phong trào.
Khi áp lực thủ tục hành chính được giảm bớt, người thầy có thêm thời gian và năng lượng để tập trung cho nhiệm vụ cốt lõi là giảng dạy và giáo dục học sinh. Đó là điều kiện cần để đổi mới phương pháp, ứng dụng công nghệ, tăng cường nghiên cứu và chia sẻ kinh nghiệm chuyên môn. Về lâu dài, những thay đổi này sẽ tác động trực tiếp đến chất lượng đầu ra của giáo dục, từ kiến thức, kỹ năng đến phẩm chất của người học.
Việc xóa bỏ rào cản về yêu cầu chín năm trình độ đại học không chỉ mở ra cơ hội cho giáo viên lớn tuổi, mà còn khẳng định nguyên tắc coi trọng giá trị lao động thực chất. Khi kinh nghiệm và cống hiến được đặt ngang hàng với bằng cấp, hệ thống giáo dục sẽ trở nên nhân văn hơn, gần gũi hơn với đời sống thực tiễn. Đó cũng là cách để nuôi dưỡng tinh thần gắn bó, trách nhiệm và niềm tự hào nghề nghiệp trong mỗi nhà giáo.
Có thể nói, Công văn 8268/BGDĐT-NGCBQLGD là một minh chứng rõ nét cho tầm nhìn chiến lược của ngành giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Bằng cách tiếp cận từ gốc rễ là con người, văn bản này đã và đang khơi thông một luồng sinh khí mới, tạo nền tảng vững chắc để đội ngũ nhà giáo phát triển sự nghiệp một cách bền vững và xứng đáng. Khi người thầy được tiếp thêm niềm tin và động lực, giáo dục Việt Nam sẽ có thêm sức bật để tiến xa hơn trên con đường đổi mới.
Lan Anh
