TLGD – Sự tôn nghiêm của môi trường giáo dục, nơi được kỳ vọng là không gian an toàn nhất để rèn giũa nhân cách, đang đứng trước những thách thức chưa từng có. Những vụ việc bạo lực học đường, những hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm của giáo viên và bạn bè, không còn là cá biệt mà dường như đang gia tăng với tính chất phức tạp hơn.
Trong bối cảnh đó, dư luận xã hội đang nóng lên bởi một đề xuất trong Dự thảo Nghị định mới: áp dụng hình thức phạt tiền cao, từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng, với người học có những hành vi vi phạm này.
Đây không đơn thuần là một cuộc tranh luận về một điều luật. Đây là một câu hỏi mang tính căn bản về triết lý giáo dục: Chúng ta nên dùng công cụ nào để lập lại trật tự học đường – sức mạnh răn đe của chế tài hành chính, hay sự kiên nhẫn cảm hóa của phương pháp sư phạm?

(Hình minh họa)
“Cú đấm thép” của chế tài: Khi kỷ luật cần sự nghiêm minh
Không thể phủ nhận, những người ủng hộ đề xuất này có những lý lẽ rất thực tế. Họ xuất phát từ một cảm giác sốt ruột, thậm chí là bất lực, khi chứng kiến các biện pháp kỷ luật truyền thống như khiển trách, cảnh cáo, hay đình chỉ học tập dường như đang dần “nhờn thuốc”.
Thực tế, bạo lực học đường và sự xuống cấp trong văn hóa ứng xử không chỉ gây tổn thương cho nạn nhân mà còn làm xói mòn niềm tin vào môi trường sư phạm. Khi lời nói, sự khuyên răn không còn đủ trọng lượng, một “liều thuốc” mạnh là cần thiết. Phạt tiền, trong bối cảnh này, được xem là một “barie” cứng, một thông điệp rõ ràng rằng xã hội không khoan nhượng với các hành vi xâm phạm nhân phẩm.
Luật Xử lý vi phạm hành chính hiện hành đã quy định rõ về độ tuổi chịu trách nhiệm (từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi chịu trách nhiệm về lỗi cố ý; từ đủ 16 tuổi chịu trách nhiệm về mọi vi phạm). Việc áp dụng chế tài tài chính, tương tự như cách chúng ta xử lý thanh thiếu niên vi phạm luật giao thông, được cho là sẽ tạo ra một cú hích.
Quan trọng hơn, nó ràng buộc trách nhiệm trực tiếp của gia đình. Nhiều ý kiến cho rằng, gốc rễ của hành vi lệch chuẩn ở học sinh phần lớn đến từ sự lơi lỏng trong quản lý của cha mẹ. Khi “túi tiền” của gia đình bị ảnh hưởng trực tiếp, phụ huynh sẽ buộc phải quan tâm sát sao hơn, chủ động phối hợp với nhà trường để uốn nắn con em mình. Đây có thể xem là một cách “giáo dục ngược” đối với chính các bậc cha mẹ. Bài học về trách nhiệm liên đới (theo Điều 586 Bộ luật Dân sự, cha mẹ phải bồi thường thiệt hại do con chưa thành niên gây ra) được cụ thể hóa bằng một con số. Đó cũng là một bài học thực tế về hậu quả.
Đồng tiền có “mua” được sự hối cải và chữa lành tổn thương?
Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, những băn khoăn về tính giáo dục của biện pháp này lại có sức nặng rất lớn, đặt ra những vấn đề cốt lõi.
Vấn đề lớn nhất, và rõ ràng nhất: học sinh không có năng lực tài chính độc lập. Phạt học sinh, trên thực tế, là phạt cha mẹ các em. Và đây là lúc tính răn đe của đồng tiền bắt đầu cho thấy những tác dụng ngược, tạo ra sự bất bình đẳng ngay trong môi trường kỷ luật.
Hãy hình dung hai kịch bản:
- Với gia đình có điều kiện: Khoản phạt 5-10 triệu đồng có thể chỉ là một sự phiền toái. Họ sẵn sàng nộp phạt để “mua” sự êm thấm, để con mình được tiếp tục đi học. Đứa trẻ vi phạm sẽ học được bài học gì? Rất có thể, đó là một bài học nguy hiểm: Mọi lỗi lầm, kể cả xúc phạm nhân phẩm người khác, đều có thể được giải quyết bằng tiền. Sự hối cải bị thay thế bằng một giao dịch sòng phẳng. Tính giáo dục khi đó bằng không, thậm chí là âm.
- Với gia đình khó khăn, lao động nghèo: 10 triệu đồng là một thảm họa tài chính. Họ có thể phải vay mượn, chạy vạy để nộp phạt. Sự tức giận, bức bối của cha mẹ vì mất tiền rất có thể sẽ trút ngược lại lên đứa trẻ dưới hình thức bạo lực gia đình. Bản chất của hành vi vi phạm ban đầu (xúc phạm giáo viên) bị chìm đi, thay vào đó là cái “tội” lớn hơn: làm gia đình khốn đốn về kinh tế. Trong trường hợp xấu nhất, gánh nặng tài chính này có thể khiến cha mẹ buông xuôi, để con mình nghỉ học.
Trong cả hai kịch bản, mục tiêu “giáo dục” đều thất bại. Chúng ta hoặc tạo ra những cá nhân coi thường kỷ luật vì có tiền che chở, hoặc đẩy những đứa trẻ yếu thế ra bên lề xã hội. Biện pháp này không giải quyết được tận gốc rễ của hành vi, mà chỉ là một cách “bắt cóc bỏ dĩa”, chuyển gánh nặng từ nhà trường sang gia đình.
Điều quan trọng hơn cần phải phân tích: Tại sao học sinh lại có hành vi xâm phạm người khác?
Hiếm có một hành vi bạo lực hay xúc phạm nào là bột phát. Đằng sau nó thường là cả một chuỗi vấn đề: những bất ổn tâm lý, áp lực học tập, khủng hoảng tuổi mới lớn, sự ảnh hưởng từ môi trường bạo lực (trên mạng xã hội, trong game, hoặc từ chính gia đình), và đặc biệt là sự thiếu hụt nghiêm trọng kỹ năng kiểm soát cảm xúc và giải quyết mâu thuẫn.
Một đứa trẻ xúc phạm giáo viên có thể đang mang trong mình những tổn thương, những bức bối không thể giải tỏa. Một nhóm học sinh đánh bạn có thể đang cố gắng khẳng định “quyền lực” theo một cách thức sai lầm.
Nếu gốc rễ là tâm lý, việc áp dụng một chế tài hành chính giống như kê đơn thuốc giảm đau cho một cái chân bị gãy. Nó có thể làm triệu chứng (hành vi vi phạm) tạm thời lắng xuống vì sợ hãi, nhưng cái “gãy” bên trong vẫn còn nguyên.
Cái học sinh cần không phải là một biên lai nộp phạt, mà là một chuyên gia tâm lý học đường để lắng nghe. Cái nạn nhân (giáo viên, bạn học) cần không phải là biết tin gia đình kẻ vi phạm mất một khoản tiền, mà là sự an toàn, sự tôn trọng được phục hồi và một lời xin lỗi chân thành. Việc “hành chính hóa” các vấn đề sư phạm đang biến nhà trường từ một môi trường giáo dưỡng thành một nơi thi hành chế tài. Đó là một sự dịch chuyển vai trò nguy hiểm.
Từ “cách ly” đến “công lý phục hồi”: Con đường nào cho giáo dục?
Đáng mừng là, trong dự thảo, bên cạnh đề xuất phạt tiền, các nhà làm luật cũng đưa ra những giải pháp mang tính chuyên biệt hơn. Đây mới chính là những hướng đi cần được bàn luận sâu.
Biện pháp “xin lỗi công khai” là cần thiết. Sự xấu hổ khi phải công khai nhận lỗi trước tập thể có tác dụng răn đe và giáo dục nhân cách mạnh mẽ hơn nhiều so với việc nộp phạt.
Biện pháp “cách ly tạm thời” hay “chuyển đến cơ sở giáo dục chuyên biệt” là những ý tưởng tiệm cận với thông lệ quốc tế, phù hợp với tinh thần của Thông tư 19/2025 (không đình chỉ học tập). Tuy nhiên, tính khả thi của nó tại Việt Nam là một câu hỏi lớn.
“Cách ly tạm thời” là cách ly như thế nào? Nếu chỉ là đưa học sinh vào một phòng riêng để tự “sám hối”, nó không khác gì hình phạt “cấm túc” thời xưa và có thể phản tác dụng. Nhưng nếu đó là “phòng tham vấn tâm lý”, nơi học sinh được làm việc 1:1 với chuyên gia tâm lý trong thời gian cách ly khỏi lớp học, thì đó lại là giải pháp lý tưởng. Vấn đề là: chúng ta có đủ chuyên gia tâm lý học đường được đào tạo bài bản để làm việc này không?
“Cơ sở chuyên biệt” còn phức tạp hơn. Đó là những cơ sở nào? Trường giáo dưỡng? Hay một mô hình trung tâm hỗ trợ tâm lý – hành vi mới? Ai sẽ quyết định việc “chuyển” một học sinh? Quy trình ra sao để đảm bảo tính minh bạch, tránh sự lạm dụng hoặc tạo ra một sự “kỳ thị” (stigma) mới, đóng dấu “học sinh cá biệt” lên một đứa trẻ? Nếu không cẩn thận, đây có thể là một con dao hai lưỡi.
Có lẽ, chúng ta cần nhìn về một hướng đi nhân văn và bền vững hơn: Công lý Phục hồi (Restorative Justice). Thay vì tập trung vào việc “trừng phạt” kẻ vi phạm, công lý phục hồi tập trung vào việc “sửa chữa” tổn thương. Nó đòi hỏi một quy trình đối thoại (có hòa giải viên là nhà tâm lý hoặc giáo viên được đào tạo) giữa người vi phạm và nạn nhân. Người vi phạm phải trực tiếp nghe và hiểu nỗi đau mà mình đã gây ra, và sau đó phải đề xuất (hoặc chấp nhận) một hình thức để “bù đắp” cho tổn thương đó (ví dụ: thực hiện các dự án phục vụ cộng đồng trường học, hỗ trợ chính nạn nhân trong học tập…).
Đây mới thực sự là giáo dục. Nó khó, tốn thời gian, đòi hỏi nguồn lực con người, nhưng nó giải quyết được gốc rễ vấn đề và dạy cho học sinh bài học quan trọng nhất: trách nhiệm và sự đồng cảm.
Không ai phủ nhận thực trạng đáng báo động của bạo lực và văn hóa ứng xử học đường. Nhu cầu về một giải pháp mạnh mẽ là có thật. Nhưng một giải pháp mạnh không đồng nghĩa với một giải pháp chỉ dựa trên tiền.
Phạt tiền là một giải pháp tình thế, nhanh, trông có vẻ hiệu quả, nhưng lại nông cạn và tiềm ẩn nhiều tác dụng ngược. Các giải pháp về tâm lý, can thiệp chuyên sâu, và công lý phục hồi mới là giải pháp căn cơ, dù tốn kém và đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Việc lựa chọn áp dụng hình thức phạt tiền là chúng ta đang chọn con đường dễ đi, nhưng có thể là một ngõ cụt về mặt giáo dục. Nó đang chuyển gánh nặng của nhà trường (trách nhiệm giáo dục) sang cho gia đình (năng lực tài chính). Để xây dựng một môi trường giáo dục an toàn và nhân văn thực sự, chúng ta cần nhiều hơn là những tờ giấy phạt.
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.
Doãn Tài
