TLGD: Chúng ta đang “sốc” vì một chỉ đạo của Sở Giáo dục Thanh Hóa, mà đáng lẽ chúng ta phải coi là bình thường suốt 10 năm qua. Phải chăng, chúng ta đã quen với… cái sai?
Chỉ đạo mới của Sở Giáo dục Thanh Hóa gây xôn xao, nhưng thực chất, đó là một nỗ lực để thực thi Chỉ thị 5105—một văn bản đã 10 năm tuổi của Bộ Giáo dục và Đào tạo, vốn được xây dựng trên nền tảng tâm lý học và logic quản lý chặt chẽ.

Hình minh họa
Mới đây, Sở Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) Thanh Hóa đã ban hành Công văn số 3159/SGDĐT-GDPT hướng dẫn tổ chức dạy học 2 buổi/ngày cho năm học 2025-2026. Văn bản này ngay lập tức tạo nên một “cơn bão” dư luận. Dù không dùng từ “nghiêm cấm” một cách trực diện, nhưng nội dung của nó, nếu được thực thi đúng, sẽ đặt dấu chấm hết cho việc học sinh tiểu học mang gánh nặng bài tập về nhà.
Công văn 3159 chỉ đạo rất rõ ràng và không thể hiểu khác: đối với cấp tiểu học, Buổi 2 được dùng để “tổ chức các hoạt động củng cố để học sinh hoàn thành nội dung học tập” và “tự học có hướng dẫn của giáo viên”. Chỉ đạo này, về bản chất, là một động thái “cấm” bài tập về nhà một cách triệt để và văn minh nhất: học sinh đã làm xong mọi thứ tại trường.
Ngay sau đó, các luồng ý kiến trái chiều nổ ra. Một làn sóng lo âu lan truyền trong các cộng đồng phụ huynh: “Không có bài tập, về nhà các cháu chơi điện tử, xem TV thì sao?”, “Con không làm bài sao theo kịp bạn bè?”, “Không luyện tập thì làm sao con tôi quen được áp lực?”.
Những phản ứng này là dễ hiểu, xuất phát từ một nỗi sợ hãi có thật, một nỗi lo âu đã được “tôi luyện” qua nhiều năm chạy đua thành tích. Tuy nhiên, để hiểu rõ bản chất của chỉ đạo này, và liệu nó có phải là một quyết định “đột ngột” hay “cực đoan” hay không, chúng ta hãy cùng nhìn lại toàn bộ hệ thống các văn bản pháp lý đã được Bộ BGDĐT ban hành xuyên suốt trong hơn một thập kỷ qua. Câu chuyện này không hề mới, nó chỉ bị cố tình hoặc vô tình lãng quên.
Và khi lật lại hồ sơ, chúng ta nhận ra một sự thật đáng giật mình: Chỉ đạo của Sở GDĐT Thanh Hóa không phải là một “phát kiến”. Nó là một nỗ lực để đưa chúng ta quay về “làm đúng” một quy định đã 10 năm tuổi.
“Lệnh cấm” 10 năm tuổi bị lãng quên
Các văn bản này thực chất là một chuỗi chính sách có định hướng xuyên suốt, với mục tiêu rõ ràng là “giảm tải” và “chống tiêu cực” ở bậc tiểu học. Đây không phải là những phản ứng ngẫu nhiên, mà là một tầm nhìn nhất quán về việc bảo vệ sự phát triển lành mạnh của trẻ em.
Mọi thứ bắt đầu từ năm 2012. Trước áp lực khủng khiếp về tình trạng dạy thêm, học thêm tràn lan, Bộ BGDĐT đã ban hành Thông tư số 17/2012/TT-BGDĐT. Đây là văn bản quy phạm pháp luật, là “luật chơi” nền tảng. Ngay từ đầu, tại Điều 3, Thông tư này đã đặt ra nguyên tắc vàng, một nguyên tắc mang tính tâm lý học sâu sắc: việc dạy thêm phải “phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và không gây nên tình trạng vượt quá sức tiếp thu của người học”. Đồng thời, nó phải dựa trên sự “tự nguyện”, và “không được dùng bất cứ hình thức nào để ép buộc”.
Nhưng điểm mấu chốt nằm ở Điều 4, Khoản 2: “Không dạy thêm đối với học sinh tiểu học”.
Một câu chữ ngắn gọn, rõ ràng và dứt khoát. Ngoại lệ duy nhất được cho phép chỉ là “bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kỹ năng sống”. Tuyệt đối không có bất kỳ ngoại lệ nào cho các môn kiến thức văn hóa. Về lý thuyết, mọi hoạt động dạy thêm kiến thức có thu tiền cho học sinh tiểu học đã bị “khai tử” về mặt pháp lý từ năm 2012.
Thế nhưng, thực tế không tuân theo lý thuyết. “Cuộc đua” vẫn tiếp diễn, chỉ là chuyển từ hình thức công khai sang tinh vi hơn.
Chỉ hai năm sau, thực trạng này buộc Bộ trưởng Bộ BGDĐT khi đó phải ban hành Chỉ thị số 5105/CT-BGDĐT (ngày 03/11/2014) để “chấn chỉnh tình trạng” này. Chỉ thị không né tránh, mà thừa nhận thẳng thắn: “…hiện tượng vi phạm quy định về dạy thêm, học thêm ở cấp tiểu học vẫn còn tồn tại đã gây áp lực với học sinh và cha mẹ học sinh, tạo bức xúc trong xã hội và làm giảm uy tín của ngành”.
Để thực hiện “nghiêm túc” Thông tư 17, Chỉ thị 5105 đã đưa ra những mệnh lệnh không thể rõ ràng hơn. Và đây, chính là nguồn gốc của mọi cuộc tranh cãi về “bài tập về nhà” mà hôm nay chúng ta đang thấy.
Tại Mục 1, điểm a, Bộ chỉ đạo:
Đối với các trường và lớp dạy học 2 buổi/ngày, phải “Hướng dẫn học sinh hoàn thành nội dung học tại lớp”. Và đi kèm là một lệnh cấm tuyệt đối, một “cú đấm thép” về mặt chính sách: “Nghiêm cấm giao bài tập về nhà cho học sinh”.
Đối với các trường và lớp dạy học 1 buổi/ngày, cũng bị giới hạn: “Chỉ giao bài tập về nhà tối đa bằng số lượng bài tập của học sinh học 2 buổi/ngày; Không giao bài tập ngoài sách giáo khoa”.
Như vậy, cái “lệnh cấm” đang gây xôn xao dư luận hôm nay thực chất đã tồn tại bằng văn bản cấp Bộ, từ cuối năm 2014. Đã tròn 10 năm.
Sự “sốc” của xã hội hôm nay chỉ cho thấy một điều: 10 năm qua, Chỉ thị này đã bị phớt lờ một cách có hệ thống, đến mức tất cả chúng ta, từ phụ huynh đến dường như cả các nhà trường, đều đã quên mất sự tồn tại của nó.
Chưa dừng lại ở đó, Chỉ thị 5105 còn nhắm thẳng vào “cỗ máy” tạo ra áp lực, cái “lò” sản sinh ra nhu cầu học thêm: “Không tổ chức thi học sinh giỏi đối với học sinh tiểu học” và “Không tổ chức các đội tuyển tham gia các hoạt động giao lưu, các “sân chơi” trí tuệ”.
Đây là một đòn chí mạng. Nhà làm chính sách 10 năm trước đã nhận ra một chân lý đơn giản: Chừng nào “cuộc đua” thành tích còn tồn tại, chừng nào những tấm giấy khen “học sinh giỏi” còn được dùng làm thước đo, chừng đó “lệnh cấm” học thêm và bài tập về nhà sẽ không bao giờ hiệu quả, vì chính phụ huynh sẽ là người “phá rào”.
Mệnh lệnh “cấm tổ chức đội tuyển” này rõ ràng đã vấp phải một lực cản rất lớn từ thực tế và nhu cầu xã hội. Chỉ vài tuần sau (cuối tháng 11 năm 2014), Bộ BGDĐT ban hành Công văn 6373/BGDĐT-GDTH để “điều chỉnh”. Văn bản này “mở” lại cánh cửa cho các “sân chơi”, nhưng với những nguyên tắc mới, như một sự dung hòa với thực tế: cho phép cá nhân học sinh tham gia trên tinh thần “hoàn toàn tự nguyện” , nhưng dứt khoát “không được thành lập đội tuyển” và “không tổ chức ôn luyện, tập huấn gây áp lực và căng thẳng cho học sinh”.
Quan điểm của Bộ là nhất quán và xuyên suốt: Phải giảm áp lực. Phải trả lại tuổi thơ cho học sinh tiểu học. Nhưng không hiểu sao, 10 năm qua, mọi thứ vẫn “đâu vào đấy”.
“Học vì cái gì?” và sự “dũng cảm” của các bậc cha mẹ
Vậy tại sao, 10 năm sau khi Chỉ thị 5105 ra đời, con cái chúng ta vẫn còng lưng dưới gánh nặng bài tập về nhà? Câu trả lời không chỉ nằm ở nhà trường, mà còn nằm ở chính “căn bệnh tâm lý” của các bậc cha mẹ.
Câu trả lời không nằm ở ý chí của giáo viên, mà ở một “lỗ hổng” trong triển khai thực tế: Đó là vấn đề “thời khóa biểu”.
Tinh thần cốt lõi của Chỉ thị 5105 là học sinh 2 buổi/ngày phải “Hướng dẫn học sinh hoàn thành nội dung học tại lớp”. Điều này ngầm định rằng, thời khóa biểu buổi chiều phải được thiết kế cho các hoạt động tự học, ôn luyện, củng cố dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Đó là “thời gian vàng” để giải quyết mọi nhiệm vụ học tập, để khi tiếng trống tan trường vang lên, cặp sách của trẻ chỉ còn lại sự nhẹ nhõm.
Nhưng thực tế thì sao? Thời khóa biểu buổi chiều hiện nay đang bị lấp đầy bởi các chương trình liên kết—STEM, tiếng Anh tăng cường, kỹ năng sống… Về bản chất, các chương trình này không xấu, như chính Công văn 3159 cũng khuyến khích giáo dục STEM/STEAM, AI, Ngoại ngữ. Nhưng khi chúng được sắp xếp một cách “cơ học” và “ưu tiên” vì nhiều lý do (có thể là thành tích, có thể là tài chính), chúng chiếm hết quỹ thời gian, thì thời gian dành cho “tự học có hướng dẫn” (để làm bài tập) đã không còn.
Khi “cháy” thời gian ở trường, giáo viên, dù không muốn, cũng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc “buộc phải” đẩy bài tập về nhà. Vòng xoáy áp lực lại bắt đầu, và “lệnh cấm” 10 năm tuổi của Bộ bị vô hiệu hóa trên thực tế.
Do đó, Công văn 3159 của Sở GDĐT Thanh Hóa chính là một động thái quản lý ở tầm cao hơn. Nó không “cấm” suông, mà nó “chỉ đạo” hành động. Nó buộc các nhà trường, các hiệu trưởng—những người chịu trách nhiệm “tổ chức, quản lý và kiểm tra hoạt động” tại trường—phải nhìn lại và sắp xếp: “Hãy trả lại thời khóa biểu thực cho trẻ!”.
Bằng cách yêu cầu Buổi 2 phải là nơi để “hoàn thành nội dung học tập” và “tự học có hướng dẫn của giáo viên”, văn bản 3159 đang trực tiếp giải quyết tận gốc rễ của vấn đề. Nếu muốn tuân thủ, các trường buộc phải trả lại thời gian tự học ở buổi chiều cho học sinh.
Trao đổi với chúng tôi, Tiến sĩ Chu Thị Hồng Nhung, chuyên gia tâm lý giáo dục từ Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN, phân tích: “Chúng ta đang nhầm lẫn giữa ‘học’ và ‘làm bài tập’. Giai đoạn 6-11 tuổi là giai đoạn vàng để phát triển kỹ năng xã hội, tư duy phản biện qua tương tác, và quan trọng nhất là ‘học cách học’ một cách tự nguyện. Việc ép trẻ vào một lịch trình ‘máy móc’ sau giờ học chính thức không chỉ làm giảm hiệu quả tiếp thu mà còn giết chết động lực nội tại. Một đứa trẻ hạnh phúc, được chơi, được kết nối với gia đình, sẽ có nền tảng tâm lý để học tập tốt hơn bất kỳ đứa trẻ nào bị nhồi nhét trong mệt mỏi.”
Phân tích của Tiến sĩ Nhung làm rõ hơn gốc rễ tâm lý của vấn đề. Cuộc tranh cãi này phơi bày một “xung đột tâm lý” sâu sắc: Chúng ta vừa muốn con hạnh phúc, vừa sợ con thất bại.
Câu hỏi “Không bài tập thì con chơi điện tử à?” phản ánh một thực tế. Nhưng nó cũng là lời thừa nhận về “sự bất lực của người lớn”. Chúng ta đang dùng bài tập như một “công cụ quản lý” thời gian của con, vì nó “dễ” hơn việc ngồi xuống “chơi cùng con”, “đọc sách cùng con” hay “định hướng nội dung” cho con khi chúng tiếp cận công nghệ. Thay vì “hình thành tính tự giác cho trẻ”, chúng ta chọn cách “cấm cản” hoặc “lấp đầy” thời gian của chúng bằng bài tập.
Hệ quả là cảnh tượng bi hài: “chưa kịp ăn xong đã vào bàn học làm bài tập”. Chúng ta tước đi của trẻ “không gian gia đình vui vẻ, ấm cúng”, tước đi bữa cơm tối đúng nghĩa, tước đi cơ hội để trẻ “chia sẻ với bố mẹ, người thân”. Chúng ta quên mất rằng: “Trẻ con là trẻ con, trẻ con không phải là người lớn thu nhỏ”.
Việc học chỉ có hiệu quả khi dựa trên “động lực bên trong” – tức là sự tò mò, nhu cầu khám phá, “tính tự giác” của trẻ. Hệ thống bài tập về nhà và học thêm dồn dập hiện nay, vốn xuất phát từ nỗi sợ “con không bằng bạn”, đang vận hành hoàn toàn bằng “động lực bên ngoài” – tức là nỗi sợ điểm kém, sợ bị phạt, sợ bố mẹ mắng. Động lực bên ngoài có thể cho kết quả tức thời, nhưng nó không bền vững và, tệ hơn, nó giết chết sự tò mò tự nhiên của trẻ.
Rất nhiều phụ huynh “dũng cảm” đã nhận ra điều này. Anh Mai Văn Hùng, một phụ huynh tại Thanh Hóa, chia sẻ: “Tôi hoàn toàn ủng hộ. Cháu nhà tôi không thích đi học thêm chút nào. Cứ về nhà là cháu chỉ thích chơi, lắp ráp mô hình. Từ khi tôi ‘dũng cảm’ cho cháu nghỉ học thêm, tôi thấy cháu happy hơn hẳn, bữa cơm tối nói cười vui vẻ. Cháu học có thể không phải top 1, nhưng cháu vui vẻ, đó là điều quan trọng nhất.”
Đồng tình, anh Trương Xuân Thiên cho biết: “Người lớn chúng ta cứ áp đặt. Có lần con tôi nói ‘con ghét học,’ tôi giật mình. Từ đó tôi nhận ra mình sai. Phải để các cháu có thời gian chơi, thời gian ‘thở’. Chỉ đạo của Sở là một sự ‘giải thoát’ không chỉ cho con mà cho cả cha mẹ khỏi cái vòng xoáy lo âu.”
Những chia sẻ như của anh Hùng, anh Thiên cho thấy một thực tế: nhiều phụ huynh biết con vất vả, “nhưng không dám ‘làm khác, nghĩ khác, không đủ dũng cảm’ để giải thoát cho con”. Họ bị kẹt giữa lý trí (“biết là không tốt”) và nỗi sợ hăi (“sợ con không theo được”).
Văn bản của Sở, vì vậy, không chỉ là một văn bản hành chính. Nó là một sự can thiệp cần thiết. Nó trao cho các bậc cha mẹ một cái “khiên” pháp lý để bảo vệ con mình. Nó trao cho họ cơ sở để nói “Không” với áp lực, và trao cho họ “sự dũng cảm” mà họ đã đánh mất.
Đã đến lúc chúng ta cần một cuộc đối thoại thẳng thắn giữa nhà quản lý, chuyên gia, giáo viên và phụ huynh. Không phải để “chống” hay “bênh” văn bản, mà để cùng nhau tìm ra cách thực thi nó.
Làn ranh đã được (tái) vẽ lại. Câu hỏi bây giờ không còn là “Sở sẽ làm gì tiếp theo?”.
Câu hỏi thực sự là: Các nhà trường sẽ tổ chức lại thời khóa biểu ra sao, và các bậc cha mẹ sẽ làm gì với “khoảng thời gian” mà con cái họ vừa được trả lại?
Doãn Tài
