TLGD – Sau một thập kỷ lúng túng chính sách (Kỳ 2), hệ thống tham vấn học đường Việt Nam bước vào giai đoạn “hậu hình thức”: có phòng, có biển, có kế hoạch, nhưng thiếu điều quan trọng nhất – niềm tin của học sinh.
Một học sinh lớp 8 từng viết vỏn vẹn bốn chữ trong phiếu khảo sát: “Em sợ bị công khai.”
Bốn chữ, ngắn đến mức nhiều người lướt qua. Nhưng với người làm giáo dục, đó là bản tóm tắt đầy đủ nhất cho cuộc khủng hoảng thầm lặng đang diễn ra: khi học trò không dám nói thật với người lớn, mọi chính sách dù tốt đến đâu cũng chỉ là lớp sơn mỏng trên bức tường rạn nứt.

Khảo sát của Viện Tâm lý học Việt Nam (2024) cho thấy: hơn 60% học sinh “không sẵn sàng chia sẻ vấn đề cá nhân với thầy cô hoặc phòng tham vấn”, gần 70% cho rằng “thông tin cá nhân có thể bị lộ”.
Điều đáng nói, mức độ e ngại tăng dần theo bậc học: từ tiểu học 45%, lên THCS 63%, và THPT 71%. Nghĩa là, càng lớn, học sinh càng mất niềm tin vào người lớn.
Tại nhiều trường THCS (Ở Thanh Hóa), kết quả khảo sát nội bộ còn cho thấy một thực tế đáng buồn hơn: “phòng tham vấn có nhưng học sinh không đến”. Khi hỏi lý do, câu trả lời lặp lại: “Em sợ cô biết hết.”
Ở độ tuổi 13–17, các em đang bước vào giai đoạn hình thành bản ngã, tâm lý muốn được tôn trọng, được giữ bí mật, nhưng hệ thống lại vô tình làm ngược: đặt quyền kiểm soát vào tay người lớn.
Thầy cô là người giảng dạy, chấm điểm, kỷ luật – giờ lại là người “tư vấn”. Làm sao một học sinh dám nói về mâu thuẫn với bạn, về cảm xúc tiêu cực, hay về những sai lầm cá nhân khi đối diện với chính người có quyền đánh giá mình?
Một nữ sinh lớp 11 tâm sự trong buổi thảo luận nhóm:
“Cô dạy Văn kiêm tư vấn tâm lý. Hôm trước em tâm sự chuyện bạn bè, hôm sau cả lớp biết. Từ đó, em không nói nữa.”
Một em khác nói ngắn gọn hơn:
“Phòng tư vấn không an toàn.”
Những lời nói ấy, nghe nhẹ nhưng đau. Bởi chúng phơi bày khoảng cách vô hình giữa “ý định giúp đỡ” và “cách thức giúp đỡ”.
TS Chu Thị Hồng Nhung – Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN bình luận:
“Học sinh có thể tha thứ cho bạn bè, nhưng rất khó tha thứ cho người lớn khi bị phản bội niềm tin. Niềm tin ấy mà mất, hệ thống tư vấn sẽ sụp đổ từ gốc.”
Không gian không an toàn – Phòng tham vấn chỉ là căn phòng trống
Từ Hà Nội đến miền núi, dễ dàng bắt gặp nhiều “phòng tham vấn” được gắn biển trang trọng nhưng luôn… đóng cửa.
Bên trong, chỉ có bàn ghế cũ, vài cuốn sổ tay và tấm pano tuyên truyền. Không rèm, không cách âm, không riêng tư.
Ở nhiều trường, phòng này còn kiêm nhiệm phòng đoàn đội, phòng giáo viên trực, hoặc tạm mượn góc thư viện.
Một học sinh kể:
“Lần đầu em đến, đang nói chuyện thì một cô khác vào xin giấy. Em thấy xấu hổ lắm, nên lần sau thôi.”
Chỉ một sự cố nhỏ cũng đủ xóa đi hàng tháng nỗ lực xây dựng niềm tin.
Với các em, một cánh cửa mở ra không chỉ là không gian vật lý, mà là biểu tượng của sự an toàn.
Khi “phòng riêng” chỉ tồn tại trên giấy, thông điệp ngầm gửi đến học sinh là: “Câu chuyện của em không đủ quan trọng để được bảo vệ.”
Niềm tin không thể tồn tại khi môi trường không đảm bảo tính riêng tư – một nguyên tắc cơ bản trong nghề tâm lý.

Hình minh họa
Thầy Trịnh Xuân Thanh – Hiệu trưởng Trường THPT Hà Trung (Thanh Hóa) chia sẻ:
“Các em học sinh tuổi mới lớn rất nhạy cảm. Nhiều em ngại, thậm chí xấu hổ khi bị bạn bè bắt gặp đi vào phòng tư vấn tâm lý. Có em sợ bị trêu chọc, sợ bị gắn mác ‘có vấn đề’. Nếu không tạo được sự riêng tư, các em sẽ không bao giờ dám nói thật.”
Từ trăn trở đó, Trường THPT Hà Trung đã chủ động triển khai hai hình thức tư vấn song song:
Một tổ tư vấn học đường tại trường, do các cô giáo có uy tín và nhiều kinh nghiệm đảm nhiệm.
Và một mạng lưới tư vấn trực tuyến, với danh sách số điện thoại và tài khoản Zalo của từng cô giáo được học sinh lựa chọn khi cần hỗ trợ tâm lý.
Thầy Thanh cho biết, mô hình này nhận được sự hưởng ứng tích cực từ học sinh:
“Khi các em được chọn người mình tin, được nhắn tin trong không gian riêng, các em mở lòng hơn rất nhiều. Nhưng điều cốt lõi vẫn là đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối. Chỉ khi học sinh tin rằng bí mật của mình được giữ kín, các em mới dám chia sẻ thật.”
Ông cũng nhấn mạnh: “Để công tác tư vấn hiệu quả, nhất định phải có một phòng riêng biệt, khép kín và người tư vấn được đào tạo bài bản, không kiêm nhiệm, đủ thấu hiểu để nhận ra từng tín hiệu cảm xúc của học sinh. Khi ấy, tư vấn mới thực sự là nơi chữa lành, chứ không phải nơi khiến các em thêm lo sợ.”
Sự khác biệt giữa “nghe” và “lắng nghe”
Ở nhiều trường, giáo viên được tập huấn kỹ năng “nghe học sinh nói”. Nhưng “nghe” khác rất xa “lắng nghe”.
“Nghe” là hành động thụ động, trong khi “lắng nghe” đòi hỏi đồng cảm, tôn trọng, và kiềm chế phán xét.
Nhiều giáo viên, dù thiện chí, vẫn mắc lỗi thường gặp: vội vàng khuyên răn, áp đặt quan điểm, hoặc vô tình biến cuộc tư vấn thành buổi giảng đạo.
Một cô giáo chủ nhiệm kể:
“Khi em học sinh nói bị cha mẹ mắng, tôi phản ứng ngay: ‘Con phải hiểu cha mẹ thương con nên mới la mắng’. Sau này tôi mới biết, em ấy bị bạo hành thật. Tôi đã sai.”
Câu chuyện cho thấy ranh giới mong manh giữa dạy dỗ và thấu hiểu.
Không ít thầy cô đã khóc khi nhận ra rằng, điều học sinh cần đôi khi chỉ là một người chịu ngồi yên và không nói gì cả.
Sự khác biệt giữa “nghe” và “lắng nghe” tưởng nhỏ, nhưng chính là đường ranh sinh tử giữa niềm tin và nỗi sợ.
Văn hóa phán xét – Khi lòng tốt bị hiểu nhầm thành kiểm soát
Trong môi trường học đường Việt Nam, “kỷ luật” vẫn là từ khóa quen thuộc, còn “đồng cảm” thường bị xem là yếu mềm.
Vì thế, nhiều học sinh không dám chia sẻ thật, bởi sợ bị “ghi sổ”, “nhắc nhở”, hay “mời phụ huynh”.
Không ít trường hợp, sau khi tham vấn, thông tin bị rò rỉ khiến học sinh bị bạn bè xa lánh, thậm chí bị kỳ thị.
Một nam sinh lớp 10 kể:
“Em nói với cô rằng em hay bị mất ngủ, thấy chán học. Hôm sau cô nhắc trong giờ: ‘Ai có vấn đề tâm lý thì phải cố gắng, đừng để bố mẹ buồn’. Cả lớp nhìn em. Em muốn biến mất.”
Từ lòng tốt, thành tổn thương.
Từ ý định giúp đỡ, thành vết sẹo tâm hồn.
Đây chính là bi kịch của văn hóa phán xét – nơi người lớn tin rằng họ hiểu, nhưng thực ra chỉ đang nhìn mọi thứ qua lăng kính đạo đức và kinh nghiệm cũ.
Trong khi đó, thế hệ học sinh hôm nay – lớn lên trong mạng xã hội, chịu nhiều áp lực hiện đại – cần một ngôn ngữ thấu cảm hơn, tinh tế hơn.
Theo nhận xét của TS Chu Thị Hồng Nhung – Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN.
“Khi học sinh nói ‘em sợ’, đó không phải là chống đối. Đó là lời cảnh báo. Mỗi lần các em bị công khai, bị phán xét, là một lần chúng ta đánh mất cơ hội cứu một tâm hồn đang tổn thương.”
Khủng hoảng niềm tin – Gốc rễ của cô đơn
Sự cô đơn của học sinh Việt Nam không chỉ đến từ áp lực học tập, mà còn từ cảm giác không được thấu hiểu. Cha mẹ bận rộn, thầy cô quá tải, bạn bè cạnh tranh – khoảng trống cảm xúc ngày càng lớn. Thế giới của các em bị bao phủ bởi điểm số, chỉ tiêu và thành tích. Trong thế giới ấy, nỗi buồn không có chỗ trú, niềm tin không có nơi gửi gắm.
Một khảo sát quốc tế năm 2024 của UNICEF cho thấy: 42% thanh thiếu niên Việt Nam cảm thấy cô đơn thường xuyên, cao hơn mức trung bình của châu Á. Cô đơn kéo dài dẫn đến trầm cảm, mất ngủ, suy giảm tập trung và là yếu tố nguy cơ hàng đầu cho hành vi tự tử.
Nhưng cô đơn đáng sợ nhất là khi có người bên cạnh mà vẫn không được lắng nghe. Đó là tình trạng của hàng triệu học sinh hôm nay – có thầy cô, có cha mẹ, có bạn bè, nhưng không ai thực sự hiểu.
Một nữ sinh lớp 12 ở Hà Nội từng tâm sự:
“Con ở giữa đám đông mà vẫn thấy mình như người vô hình.”
Đằng sau câu nói ấy là lời cầu cứu của cả một thế hệ – thế hệ đang bị cô lập giữa biển thông tin và chỉ cần một bàn tay chìa ra đúng lúc để giữ lại.
Phá vỡ vòng im lặng – Hành trình khôi phục niềm tin
Làm sao để học sinh dám nói thật?
Câu hỏi tưởng đơn giản nhưng lại là thách thức lớn nhất của giáo dục cảm xúc hiện nay.
Trước hết, phải bắt đầu từ lòng tin tuyệt đối về bảo mật. Phòng tư vấn phải là “vùng cấm rò rỉ” – nơi mọi nội dung trao đổi được giữ kín. Nhà trường cần ban hành quy chế bảo mật nội bộ, có chữ ký cam kết của người tư vấn, ban giám hiệu và giáo viên liên quan.
Thứ hai, phải tách biệt vai trò giữa người dạy và người tư vấn. Người dạy có thể khuyên răn; người tư vấn chỉ lắng nghe. Nếu vẫn buộc giáo viên kiêm nhiệm, thì ít nhất cần huấn luyện kỹ năng bảo mật, lắng nghe và nhận diện khủng hoảng.
Thứ ba, cần xây dựng văn hóa chấp nhận sai và yếu. Một học sinh dám nói “em buồn”, “em stress” – đó là tín hiệu tích cực, không phải biểu hiện của “thiếu nghị lực”. Khi xã hội thôi coi sức khỏe tinh thần là điều xấu hổ, học sinh mới dám bước ra khỏi vỏ bọc im lặng.
Thứ tư, hãy học cách đi cùng các em thay vì đi trước để dạy. Một thầy giáo tâm lý giỏi không nói “em phải làm thế này”, mà hỏi “em nghĩ sao nếu chúng ta thử cách khác?”. Niềm tin được xây không phải bằng lý thuyết, mà bằng sự tôn trọng thật lòng.
Từ niềm tin đến chữa lành – Khi thầy cô cũng cần được lắng nghe
Muốn học sinh tin, trước hết người thầy cũng phải được tin tưởng và chăm sóc. Thực tế, nhiều giáo viên kiêm nhiệm đang kiệt sức (sẽ được phân tích sâu ở kỳ 4). Khi họ mang trong mình áp lực điểm số, thành tích, hồ sơ, họ khó có thể trở thành “người chữa lành” cho học sinh khác.
Do đó, song song với việc khôi phục niềm tin của học sinh, cần xây dựng cơ chế chăm sóc sức khỏe tinh thần cho giáo viên. Một thầy cô bình an mới có thể gieo bình an. Một người được lắng nghe mới biết cách lắng nghe.
Khi trái tim trở lại với giáo dục, học đường không thể là nơi lạnh lẽo. Giáo dục không thể chỉ là dạy chữ, mà phải là hành trình chữa lành những tâm hồn trẻ.
Nếu kỳ 1 là hồi chuông cảnh báo, kỳ 2 là lời mổ xẻ chính sách, thì kỳ 3 chính là bản đồ cảm xúc – nơi ta nhìn rõ lý do sâu xa khiến mọi nỗ lực trước đây thất bại: mất niềm tin.
Khôi phục niềm tin không thể bằng khẩu hiệu. Nó bắt đầu từ những việc rất nhỏ: giữ kín lời học trò nói, nghe một câu mà không phán xét, tạo một căn phòng có thể đóng cửa mà vẫn ấm, và quan trọng nhất – nhìn học sinh như những con người đang lớn, không phải đối tượng để “quản lý”.
Khi học sinh dám nói “em buồn”, “em sợ”, “em muốn được giúp”, thì đó không phải là dấu hiệu của yếu đuối, mà là minh chứng cho một nền giáo dục đã bắt đầu biết lắng nghe.
(Còn tiếp: Kỳ 4 – Tay không bắt giặc – Nỗi vất vả và sự bất lực của giáo viên kiêm nhiệm)
Doãn Tài – Lan Anh
