TLGD – Hành trình xuyên qua 99 khúc tập trường ca “Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người” của nhà thơ Trương Xuân Thiên (NXB Hội nhà văn, 2025) đòi hỏi một sự tái lập hoàn toàn nhận thức nơi người tiếp nhận. Đây không phải là một văn bản để giải mã theo lối tuyến tính của tự sự. Đây là một cấu trúc tâm lý động, một hiện tượng luận về ký ức được thể hiện qua ngôn ngữ thuần túy.
Tác phẩm tạo ra một trường cảm xúc và tri giác nơi thời gian bị nén lại, không gian bị nhục cảm hóa, và chủ thể con người bị giải cấu trúc để hòa tan vào một mạng lưới hiện hữu rộng lớn hơn. Khảo sát này nhằm lần theo các mạch ngầm của vô thức, sự tan rã của cái tôi nhân bản, và sự trỗi dậy của một hệ sinh thái tri giác mới, nơi mọi thực thể, từ con người, con vật đến hòn đá, ngọn gió đều tham dự vào một cuộc đối thoại chung bằng thứ ngôn ngữ của sự im lặng và xúc giác.

Thời gian như lớp phù sa và sự trỗi dậy của những “viên sỏi”
Ngay từ những dòng đầu tiên của phần tự sự, tác phẩm đã đặt vấn đề về bản chất của ký ức và sáng tạo: “những viên sỏi ngủ yên dưới lớp phù sa của trí nhớ”. Hình ảnh này không chỉ là một ẩn dụ đẹp mà là một tuyên ngôn phương pháp luận. Ký ức không được quan niệm như một cuốn phim liên tục hay một câu chuyện có trật tự, mà như những vật thể rời rạc, cô đặc, bị chôn vùi và chờ được khai quật. “Viên sỏi” trở thành nguyên mẫu trung tâm cho toàn bộ trường ca, nó là đơn vị cơ bản của ký ức, vừa cứng rắn, vô tri lại vừa tiềm tàng khả năng rung động và “bật máu”.
Quá trình sáng tác, do đó, không phải là sự hồi tưởng hay kể lại, mà là một hành động khảo cổ học trong tâm thức, một sự “mở lại những trang cũ” để nhận ra rằng “những bài thơ ấy không già đi, chỉ khác đi, như thể chúng đang nhìn tôi bằng một ánh mắt khác”.
Thời gian trong tác phẩm này vận hành theo logic của hiện tượng luận về ký ức , nơi quá khứ không nằm phía sau mà luôn hiện diện một cách tiềm tàng, chỉ chờ một kích thích giác quan để trỗi dậy. Không có một trình tự “ngày xưa – bây giờ – sau này”. Thay vào đó, là sự lặp lại vĩnh cửu của những cảnh tượng trong “khu vườn đêm”, một không-thời gian tâm linh được tách biệt khỏi dòng chảy lịch sử thông thường.
Mỗi khúc thơ là một biến thể của cùng một chủ đề, một nỗ lực tiếp cận từ một góc độ khác cùng một khoảnh khắc cảm xúc bị kéo giãn đến vô tận. Sự lặp lại này tạo ra hiệu ứng thôi miên, tương tự trạng thái của ký ức bị ám ảnh, nơi một mảnh vỡ của quá khứ cứ quay trở lại một cách ngoan cố.
Không gian “khu vườn” với “cây hoàng lan”, “hoa phù dung”, “hoa dong giềng” cũng không phải là một khung cảnh thực tại. Đó là một “khu vườn của ký ức”, một không gian tâm lý nơi mọi yếu tố đều mang giá trị biểu tượng và xúc cảm. Nó là nơi diễn ra “một chuỗi đối thoại giữa hai tấm gương. Một gương bằng dữ liệu, một gương bằng máu thịt”. Sự so sánh này từ phần tự sự là then chốt: khu vườn chính là tấm gương kép ấy, nơi chủ thể tự phân thân và đối diện với chính mình thông qua sự phản chiếu của vạn vật. Ánh sáng giữa hai tấm gương “chính là thơ”.
Giải phẫu cấu trúc vô thức và cái chết của lời thề
Cặp nhân vật trung tâm, được gọi một cách phi cá tính hóa là “lão” và “nàng”, là hiện thân sống động nhất của sự giải cấu trúc chủ thể trong phân tâm học. Họ không phải là những tính cách hoàn chỉnh với động cơ và bi kịch riêng, mà là những “vị trí tâm lý”, những nguyên mẫu của các sức mạnh vô thức đang xung đột.

Nhà thơ Trương Xuân Thiên tại lễ trao giải “Thơ ca và nguồn cội”, ghi dấu một năm sáng tác nhiều thành tựu.
“Lão” đại diện cho thế giới của ý thức bị ám ảnh, của Siêu ngã mệt mỏi và đầy mặc cảm. Hắn luôn ở trong tư thế thụ động, quan sát, bị động và bị cuốn theo: “lão đang nằm ngửa nhìn trăng/ như kẻ ngoại tình bị bắt quả tang“. Sự tồn tại của hắn là sự tồn tại của một cái Tôi bị vây khốn, luôn cảm thấy mình là kẻ ngoài cuộc, là tội nhân trong chính khu vườn dục vọng của mình. Hắn “nín thở như kẻ ăn cắp thời gian”, một hình ảnh hoàn hảo cho sự ức chế và lo âu.
Trái ngược hoàn toàn, “nàng” là hiện thân thuần túy của Cái Nó, của nguyên lý khoái cảm và dục vọng chưa bị văn hóa kiểm soát. Nàng không có lai lịch, không có ngôn ngữ riêng biệt. Mỗi lần xuất hiện, nàng đều gắn với những hình ảnh nhục cảm nguyên sơ và trực tiếp: “Nàng bước ra từ màn mưa/ mảnh tàn y dính sát vào da/ như lớp lụa của một tội lỗi ngọt ngào“. Nàng là hiện thân của xung năng sinh tồn và tử vong đang quyện chặt, một thế lực vừa quyến rũ vừa hủy diệt. Cử chỉ của nàng luôn mang tính dục tính hóa môi trường: “Ánh mắt nàng dính sương/ mềm như một vết thương/ không muốn khép miệng“.
Mối quan hệ giữa họ không phải là một quan hệ tình ái theo nghĩa thông thường, mà là sự tương tác giữa các xung năng bên trong một chủ thể bị phân liệt. “Lão” quan sát, khao khát, run rẩy; “nàng” hành động, quyến rũ, chiếm lĩnh. Cuộc đối thoại duy nhất của họ diễn ra trên bình diện của thân thể và cảm giác, hoàn toàn bên ngoài ngôn ngữ biểu tượng.
Biểu tượng tập trung nhất cho cuộc xung đột giữa trật tự biểu tượng (ngôn ngữ, lời hứa, Siêu ngã) và sự thật vô thức (dục vọng, thân xác, Cái Nó) chính là “lời thề”. Trong diễn ngôn của văn hóa, lời thề là giao ước tối cao, là cột trụ của niềm tin và đạo đức. Nhưng trong vùng vô thức của tác phẩm, nó bị bóc trần, vật chất hóa và giải cấu trúc một cách tàn nhẫn. Nó không còn là âm thanh hay ý niệm trừu tượng, mà trở thành một thực thể bệnh lý, một vật chứng cho sự thất bại của ngôn ngữ:
- Nó bị treo cổ: “chỉ có lời thề bị treo cổ/ lơ lửng nơi nhánh thứ ba từ trái sang”.
- Nó tan vỡ: “Lời thề rạn ra giữa da thịt hai người/ rơi từng mảnh/ ướt”.
- Nó bị phủ nhận bản chất: “Lời thề đêm ấy không phải là tình yêu/ chỉ là da thịt”.
- Cuối cùng, nó bị từ chối vị trí trên môi: “Lời thề… không ở môi. Ở đây” – và nàng đặt tay lên khe ngực.
Sự vật chất hóa và cái chết của “lời thề” là chiến thắng tạm thời của Cái Nó, là khoảnh khắc “Cái Thực” của Lacan trồi lên, phá vỡ trật tự biểu tượng giả tạo. Nó khẳng định một chân lý: sự thật sâu xa nhất của con người không nằm ở lời nói hay lời hứa, mà nằm ở những rung động không lời của thân thể, ở “khoảnh khắc có thể lặng lẽ/ gieo một hạt vào khoảng không“.
Nhân chứng cho toàn bộ cuộc phân tranh nội tâm này, và cũng là thực thể kết nối hai thế giới ý thức và vô thức, là “con mực”. Nó không thuộc về phe nào, mà là hiện thân của linh tính, của sự thấu thị vô thức. Nó không phải là thú cưng, mà là một linh vật, một vị thần canh giữ khu vườn tâm linh: “Con mực bò từ trong góc tối ra/ ánh mắt nó phát sáng/ như một thánh đường nhỏ/ lấp lánh muối biển và mồ hôi“. Ánh mắt phát sáng của nó là con mắt của sự thật nguyên bản, thứ ánh sáng lạnh lẽo, trong suốt, không cảm xúc nhưng biết phân chiếu. Hành động “vẽ vòng tròn trong đêm” của nó là một nghi thức thiêng, một mandala vô thức, vừa vạch ra ranh giới cho không gian tâm linh này, vừa phơi bày cấu trúc luẩn quẩn, ám ảnh của dục vọng.
Sinh thái tri giác và sự hòa tan của con người
“Hoa Phù Dung ở kỳ nguyên Người” không dừng lại ở việc mổ xẻ tâm lý cá nhân. Nó thực hiện một bước nhảy vọt bản thể luận sang một thế giới quan hậu nhân bản triệt để. Tác phẩm kiến tạo một vũ trụ nơi con người bị giải trung tâm hoàn toàn, không còn là chủ thể tối thượng quan sát và chế ngự tự nhiên, mà chỉ là một thực thể ngang hàng, thậm chí bị động, trong một mạng lưới sinh thái phức hợp của các tác nhân phi nhân.
Sự trao quyền chủ thể và tâm thức cho vạn vật là đặc điểm nổi bật nhất của thế giới quan này:
- Con mực là một chủ thể tri giác độc lập, thấu thị: “Con mực ngóc đầu nhìn trăng bằng ánh mắt trơn ướt”.
- Viên sỏi không phải là đá vô tri, mà là một thực thể có đời sống nội tâm, cảm xúc và trí nhớ: “Viên sỏi nằm giữa lòng đất ẩm/ run lên khe khẽ/ một nhịp run mềm, gợi cảm đầy tính nhục thể/ như đầu ngón tay ai đó lướt qua gáy”. Nó thậm chí có nhịp tim riêng, đồng điệu với con người: “từng nhịp đập âm thầm của nó/ trùng khớp với tiếng tim nàng”.
- Gió trở thành một sinh thể tò mò, đầy ham muốn, biết vuốt ve và xâm nhập: “Gió lùa qua kẽ lá/ mang theo mùi hoa dong giềng không hương/ và tiếng con mực lăn tròn”, và thậm chí biết hành động như một người tình: “Gió lùa qua khe cửa/ luồn qua kẽ ngón chân nàng/ như một người tình vô hình đang hôn lén”.
- Đêm trở thành một cơ thể sống, biết thở, biết thèm khát: “Đêm tựa vào vai gốc hoàng lan/ thở nhẹ/ như người đàn bà sau cuộc hoan lạc”. “Đêm thè lưỡi ra trước lão/ ướt và dài/ như một nỗi nhớ bị ngâm trong rượu”.
- Ngay cả hoa phù dung cũng mang ý chí, dục vọng và hành vi: “phù dung ngoạm lấy cổ gió”.
Sự trao quyền này tạo nên một sinh thái bình đẳng về tri giác, một “dân chủ của các vật thể”. Trong đó, con người (“lão”, “nàng”) mất đi địa vị ưu việt và quyền độc tôn về tâm thức. Họ hòa tan vào một mạng lưới các thực thể đang liên tục tương tác, thâm nhập và định hình lẫn nhau thông qua những trao đổi nhục cảm. Khoảnh khắc này là minh chứng rõ rệt nhất cho sự giải trung tâm ấy:
Mọi thứ trên đời ngưng lại một giây
rồi vỡ ra như một tiếng thở dài ướt đẫm
Trong giây phút đó
không ai là người
chỉ còn thân thể
con gió
ánh mắt con vật
và lời thề chưa từng nói.
Câu thơ “không ai là người” là tuyên ngôn của chủ nghĩa hậu nhân bản. Khái niệm “người” với tất cả những đặc quyền siêu hình của nó đã bị triệt tiêu. Chỉ còn lại sự hiện hữu thuần túy của các thực thể vật chất và cảm giác đang tương tác trong một chỉnh thể hỗn mang.
Sự xóa nhòa ranh giới giữa các loài và các dạng thức tồn tại càng củng cố cho thế giới quan này. Cơ thể con người liên tục được so sánh và hòa tan với thực vật, động vật và đồ vật:
- “Tàn y dính mồ hôi đêm qua co rút lại / như da người già”, vải vóc mang tính chất hữu cơ, già nua.
- “Nàng bước ra từ phía sau màn mưa/ trần truồng, cổ cong về phía trước/ như một con mèo ướt”, người hóa thú.
- “Mảnh tàn y treo nghiêng trên cành cây hoàng lan/ như một linh hồn/ chưa quyết định có rơi xuống hay không”, vật chất mang linh hồn.
Sự hòa tan đó phá vỡ chủ nghĩa nhị nguyên (người vs. tự nhiên, tinh thần vs. vật chất) của truyền thống phương Tây, đề xuất một chủ nghĩa nhất nguyên nhục cảm, nơi mọi thứ trong vũ trụ đều được cấu thành từ cùng một thứ vật chất nhạy cảm, biết đau, biết thèm khát, biết nhớ và biết giao tiếp.
Ngôn ngữ nhục thể và sự sụp đổ của ký hiệu
Trường ca HOA PHÙ DUNG ở kỷ nguyên Người bên cạnh việc nói về sự thất bại của ngôn ngữ (qua bi kịch của “lời thề”), mà bản thân nó còn kiến tạo một hệ thống biểu đạt mới, thay thế ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ của ý thức, của Khái niệm) bằng một hệ thống giao tiếp nhục cảm, tiền ngôn từ. Giao tiếp trong khu vườn diễn ra chủ yếu ở cấp độ Cái Thực theo Lacan, cấp độ của xúc giác, nhiệt độ, mùi vị, âm thanh cơ thể và nhịp điệu sinh học, nằm ngoài trật tự biểu tượng và không thể bị ký hiệu hóa trọn vẹn.
Sự thống trị của ngôn ngữ phi ngôn được thể hiện xuyên suốt qua một từ vựng cảm giác đặc trưng:
- Ngôn ngữ của xúc giác và nhiệt độ: Thông tin được truyền đi qua sự ấm lên, lạnh đi, run rẩy, co giật.
- “Viên sỏi nóng ran” là dấu hiệu của sự kích thích, ham muốn dâng trào.
- “Da thịt hai người co giật/ như sợi dây bị kéo căng tới điểm đứt” diễn tả căng thẳng cực độ, khoái cảm hoặc đau đớn.
- “Hơi lạnh xuyên qua lưng” biểu đạt sự cô đơn, trống rỗng và ý thức về cái chết.
- Ngôn ngữ của âm thanh cơ thể và vật chất: Toàn bộ khu vườn tràn ngập một dàn âm thanh không lời, thay thế hoàn toàn cho đối thoại.
- “tiếng con mực vẽ vòng tròn trong đêm”, âm thanh của sự chứng kiến thấu thị, của bí ẩn và trật tự vô thức.
- “tiếng rên khe khẽ” (của con mực, của gió, của hoa, của chính không khí), âm thanh nguyên thủy của khoái cảm, đau đớn bị nén chặt, của sự sống đang tự bộc lộ.
- “viên sỏi bật tiếng nứt nhỏ”, âm thanh của sự vỡ òa cảm xúc, của ký ức bị rạn nứt, của một cấu trúc tưởng chừng vững chắc bỗng lên tiếng.
- Ngôn ngữ của mùi hương: Mùi không đơn thuần là mô tả khung cảnh, mà là một phương tiện truyền tải trực tiếp trạng thái tâm lý và bầu không khí tâm linh.
- “mùi hoa dong giềng không hương”, sự trống vắng, thiếu hụt, một vẻ đẹp vô cảm.
- “mùi da thịt cũ”, ký ức nhục thể về quá khứ, về những lần ái ân đã phai mờ.
- “bầu trời sặc mùi phù dung”, không khí ngạt thở của dục vọng, của cái đẹp chết người và sự phù du.
Sự chuyển đổi ngôn ngữ này phản ánh một sự thoái lui về trạng thái tiền-Ơ-đíp (pre-Oedipal), trước khi đứa trẻ bước vào trật tự ngôn ngữ của Người-Cha. Ở giai đoạn này, đứa trẻ chỉ giao tiếp với người mẹ qua cảm giác, hơi ấm, mùi sữa, nhịp tim, tức là hoàn toàn trong phạm vi của “Cái Thực”. Toàn bộ “khu vườn đêm” giống như một cơ thể mẹ khổng lồ, ẩm ướt, tối tăm, bao bọc và đầy tính sinh sôi: “Đêm mở ra như một miệng sâu không đáy”. Trong không gian tiền-ngôn ngữ này, “lão” và “nàng” không phải là hai người trưởng thành, mà là những phần tử chưa phân hóa của một thể thống nhất nguyên thủy, giao tiếp với nhau và với thế giới bằng một thứ “ngữ pháp của sự tiếp xúc”.
Chính vì vậy, sự im lặng trong tác phẩm này vừa là trống rỗng, vừa là một thứ im lặng đặc quánh, được lấp đầy bởi vô vàn tín hiệu phi ngôn. Nó là thứ im lặng của thiền định sâu, nơi tâm trí ngừng bám víu vào khái niệm và ngôn từ, để toàn bộ cơ thể trở thành một ăng-ten thu nhận mọi rung động vi tế của vũ trụ.
Các câu lục bát truyền thống được khảm vào cuối nhiều khúc thơ, như “Lời thề đi trước về sau/ Khi buồn thì hát khi đau lại cười” hay “Kiếp sau dầu có ăn mày/ Chỉ cần hạnh ngộ đắng cay cũng đành“, không đóng vai trò kết luận đạo lý hay tự sự. Chúng hoạt động như những điểm neo ý nghĩa bất thường, những tiếng vọng đứt gãy từ một trật tự ngôn ngữ và văn hóa đã sụp đổ. Chúng là những “lời thề” cuối cùng của ngôn ngữ ký hiệu, những nỗ lực tuyệt vọng và đầy tính bi kịch trong việc “khâu” lại thực tại nhục cảm hỗn độn thành một ý nghĩa trọn vẹn, và cuối cùng chỉ còn là những tiếng than, những lời nguyền rủa đẹp đẽ mà vô vọng, trước khi bị nhấn chìm hoàn toàn trong dòng chảy áp đảo của “Cái Thực”.
Vượt thoát khỏi “kỷ nguyên Người”
“Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người” của nhà thơ Trương Xuân Thiên có thể được đọc như một tác phẩm đi trước thời đại, một sự tiên cảm nghệ thuật về sự kết thúc của chủ nghĩa nhân văn lấy con người làm thước đo vạn vật và sự mở ra của một chân trời mới, một “kỷ nguyên” vượt ra ngoài phạm trù “Người”.
Tác phẩm không đề xuất một sự thay thế đơn giản hay một viễn cảnh utopia, mà phơi bày một quá trình chuyển đổi đau đớn, đẹp đẽ và tất yếu: sự hòa tan của cái tôi cá nhân, độc lập, vào một sinh quyển tri giác rộng lớn hơn, nơi sự phân biệt cứng nhắc giữa chủ thể và khách thể, giữa người và vật, giữa tinh thần và vật chất, trở nên vô nghĩa.
Giá trị căn cốt của nó nằm ở việc tạo ra một trải nghiệm đọc mang tính hiện tượng luận. Trương Xuân Thiên không cung cấp thông điệp, mà buộc độc giả phải từ bỏ lối tư duy phân tích và thụ động tiếp nhận, để tham dự vào một trạng thái tồn tại khác, trạng thái của sự lắng nghe sâu sắc bằng toàn bộ thân thể, của sự mở ra các giác quan để đón nhận những rung động vi tế nhất, và của sự thừa nhận rằng chúng ta, trong cốt lõi nhất, chỉ là một phần trong muôn vàn những tiếng nói, những hơi thở, những nhịp run và những ánh mắt đang cộng hưởng trong đêm vũ trụ.
Trong đêm ấy, “hoa phù dung” vẫn nở. Nhưng nó không nở cho con người, không nở để được ngưỡng vọng. Nó nở như một sự kiện thuần túy của vũ trụ, “cứ hân hoan nở giữa vùng đắng cay“, vừa ác liệt vừa phù du. Và mọi “lời thề” của con người, cuối cùng, đều phải trở về với sự im lặng nguyên thủy của da thịt, của đất đá, của thời gian được cảm nhận không phải như một đường thẳng, mà như một vòng tròn khép kín của ký ức và dục vọng. Tác phẩm khép lại bằng một hình ảnh của sự tĩnh tại sau cùng: “Và cả khu vườn trong khoảnh khắc đó/ có hình dáng của một hơi thở dài, mềm/ và rất thật“.
Đó không phải là sự giải thoát, mà là sự chấp nhận; không phải là câu trả lời, mà là một câu hỏi mở ra vĩnh viễn về bản chất của hiện hữu, sau khi “kỷ nguyên Người” đã tự kiệt quệ trong chính những lời thề rỗng tuếch của nó.
Lan Anh
